Bản dịch của từ Cutoff trong tiếng Việt
Cutoff
Cutoff (Noun)
(báo chí) đường ngang ngăn cách các phần của trang.
Journalism a horizontal line separating sections of the page.
The cutoff in the newspaper divided the news from the ads.
Đường cắt trong báo chia tin tức và quảng cáo.
The magazine layout had a clear cutoff between articles.
Bố cục tạp chí có đường cắt rõ ràng giữa các bài viết.
The newsletter had a bold cutoff to separate the sections.
Tờ thông báo có đường cắt đậm để phân chia các phần.
She wore cutoffs to the beach.
Cô ấy mặc quần ngắn khi đi biển.
The cutoffs were popular among teenagers.
Quần ngắn rất phổ biến giữa giới trẻ.
He bought a pair of denim cutoffs.
Anh ấy mua một cặp quần ngắn vải jean.
The power cutoff caused chaos in the neighborhood.
Sự cắt điện gây ra hỗn loạn trong khu phố.
The cutoff prevented further damage to the electrical system.
Sự cắt nguồn ngăn chặn thêm hư hại cho hệ thống điện.
The city experienced a blackout due to a sudden cutoff.
Thành phố gặp sự cố mất điện do một cú cắt đột ngột.
Cutoff (Adjective)
(tâm lý học, y học) chỉ định điểm hoặc giá trị phân định sự hiện diện (hoặc vắng mặt) của một căn bệnh, tình trạng hoặc tương tự.
Psychology medicine designating a score or value demarcating the presence or absence of a disease condition or similar.
The cutoff score for depression diagnosis is 15.
Điểm cắt cho chẩn đoán trầm cảm là 15.
She missed the cutoff mark for the scholarship by one point.
Cô ấy bỏ lỡ điểm cắt để nhận học bổng một điểm.
The cutoff age for the program is 18 years old.
Tuổi cắt cho chương trình là 18 tuổi.
Cấu thành một giới hạn hoặc kết thúc.
Constituting a limit or ending.
The cutoff date for submissions is next Monday.
Ngày cắt đứt cho việc nộp là thứ Hai tuần sau.
The cutoff time for the event is 10 PM.
Thời gian chấm dứt cho sự kiện là 10 giờ tối.
The cutoff age for the program is 18 years old.
Tuổi chấm dứt cho chương trình là 18 tuổi.
Họ từ
"Cutoff" là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là một điểm giới hạn được thiết lập để xác định sự kết thúc của một quá trình, chương trình hoặc tiêu chí nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý và tài chính, ví dụ như "cutoff date" để chỉ ngày cuối cùng nhận đơn hay thanh toán. Trong tiếng Anh Mỹ, "cutoff" cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể xuất hiện phổ biến hơn trong các lĩnh vực sức khỏe và vận tải, như "cutoff level" điện năng. Sự khác biệt về phát âm giữa hai phiên bản chủ yếu ở trọng âm và một số âm vị nhỏ.
Từ "cutoff" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh được ghép từ "cut" (cắt) và "off" (ra ngoài). Gốc Latin của "cut" là "caedere", có nghĩa là cắt. Từ "cutoff" bắt đầu được sử dụng vào khoảng thế kỷ 19 để chỉ hành động cắt đứt, tách rời một phần nào đó. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ điểm dừng, giới hạn trong nhiều bối cảnh như thành phố, tài chính, và khoa học, thể hiện sự ngăn chặn hoặc kết thúc một quá trình.
Từ "cutoff" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi đọc và viết, khi liên quan đến các tiêu chí đánh giá, mức điểm tối thiểu hoặc thời hạn chót. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực học thuật và quản lý, khi đề cập đến ngưỡng hoặc chỉ báo, chẳng hạn như cutoff score trong việc xét tuyển đại học hoặc cutoff date trong quản lý dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp