Bản dịch của từ Impedance trong tiếng Việt
Impedance
Impedance (Noun)
Điện trở hiệu dụng của mạch điện hoặc linh kiện đối với dòng điện xoay chiều, phát sinh từ tác động kết hợp của điện trở ohm và điện kháng.
The effective resistance of an electric circuit or component to alternating current arising from the combined effects of ohmic resistance and reactance.
High impedance can cause signal loss in electronic devices.
Trở kháng cao có thể gây mất tín hiệu trong thiết bị điện tử.
Low impedance is preferred for clear audio quality in microphones.
Trở kháng thấp được ưa chuộng để có chất lượng âm thanh rõ ràng trong micro.
Is impedance a crucial factor in determining the performance of speakers?
Trở kháng có phải là yếu tố quan trọng trong việc xác định hiệu suất của loa không?
Họ từ
Từ "impedance" (tạm dịch là "trở kháng") được sử dụng trong lĩnh vực điện và kỹ thuật để chỉ tổng trở của một mạch điện, bao gồm cả trở kháng thuần và trở kháng cảm ứng. Đơn vị đo của nó là ohm. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và phát âm tương tự, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, "impedance" có thể được nhấn mạnh khác nhau. Thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật điện, viễn thông và âm học, trở kháng là yếu tố quan trọng để xác định khả năng truyền tải dòng điện trong một mạch.
Từ "impedance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "impedire", có nghĩa là "ngăn cản". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp "impédance" trước khi vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19 trong ngữ cảnh điện học. Impedance hiện nay được sử dụng để chỉ sự cản trở dòng điện trong một mạch điện, bao gồm cả thành phần điện trở và phản kháng. Sự phát triển nghĩa này phản ánh tính chất ngăn cản ban đầu của gốc từ, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa khái niệm cản trở và dòng điện.
Từ "impedance" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong phần viết và nói liên quan đến điện, vật lý và kỹ thuật điện. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tài liệu nghiên cứu và giáo trình đại học về điện tử hay vật lý, dùng để mô tả độ cản trở của một bộ mạch điện khi có dòng điện đi qua.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp