Bản dịch của từ Aetiologic trong tiếng Việt

Aetiologic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aetiologic (Adjective)

ˌaɪtiˈɑlɨdʒɨk
ˌaɪtiˈɑlɨdʒɨk
01

Liên quan đến nguyên nhân của một căn bệnh hoặc tình trạng.

Relating to the cause of a disease or condition.

Ví dụ

The aetiologic factors of obesity include poor diet and lack of exercise.

Các yếu tố aetiologic của béo phì bao gồm chế độ ăn uống kém và thiếu vận động.

Social issues are not always aetiologic to mental health problems.

Các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng là nguyên nhân của vấn đề sức khỏe tâm thần.

What are the aetiologic causes of homelessness in urban areas?

Nguyên nhân aetiologic của tình trạng vô gia cư ở các khu vực đô thị là gì?

Aetiologic (Noun)

ˌaɪtiˈɑlɨdʒɨk
ˌaɪtiˈɑlɨdʒɨk
01

Một yếu tố gây ra hoặc góp phần vào sự phát triển của một căn bệnh hoặc tình trạng.

A factor that causes or contributes to the development of a disease or condition.

Ví dụ

Social isolation is an aetiologic factor in mental health issues.

Sự cô lập xã hội là một yếu tố aetiologic trong vấn đề sức khỏe tâm thần.

Poor nutrition is not an aetiologic factor for all diseases.

Dinh dưỡng kém không phải là yếu tố aetiologic cho tất cả các bệnh.

Is stress an aetiologic factor in heart disease cases?

Căng thẳng có phải là yếu tố aetiologic trong các trường hợp bệnh tim không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aetiologic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aetiologic

Không có idiom phù hợp