Bản dịch của từ Aetiologic trong tiếng Việt
Aetiologic

Aetiologic (Adjective)
The aetiologic factors of obesity include poor diet and lack of exercise.
Các yếu tố aetiologic của béo phì bao gồm chế độ ăn uống kém và thiếu vận động.
Social issues are not always aetiologic to mental health problems.
Các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng là nguyên nhân của vấn đề sức khỏe tâm thần.
What are the aetiologic causes of homelessness in urban areas?
Nguyên nhân aetiologic của tình trạng vô gia cư ở các khu vực đô thị là gì?
Aetiologic (Noun)
Một yếu tố gây ra hoặc góp phần vào sự phát triển của một căn bệnh hoặc tình trạng.
A factor that causes or contributes to the development of a disease or condition.
Social isolation is an aetiologic factor in mental health issues.
Sự cô lập xã hội là một yếu tố aetiologic trong vấn đề sức khỏe tâm thần.
Poor nutrition is not an aetiologic factor for all diseases.
Dinh dưỡng kém không phải là yếu tố aetiologic cho tất cả các bệnh.
Is stress an aetiologic factor in heart disease cases?
Căng thẳng có phải là yếu tố aetiologic trong các trường hợp bệnh tim không?
Họ từ
Aetiologic (hoặc etiologic theo cách viết Mỹ) là thuật ngữ thuộc lĩnh vực y học, dùng để chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của một bệnh lý. Trong tiếng Anh Anh, "aetiologic" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "etiologic". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết, nhưng ý nghĩa vẫn giống nhau. Thuật ngữ này thường được dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu bệnh học, nhằm mô tả yếu tố gây ra bệnh.
Từ "aetiologic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "aitia", có nghĩa là "nguyên nhân". Từ này được ghép với hậu tố "-logic", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "logia", chỉ tri thức hoặc lý thuyết. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực y học và khoa học, nơi nó được sử dụng để mô tả các nghiên cứu và lý thuyết liên quan đến nguyên nhân bệnh tật. Sự kết nối này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu biết về căn nguyên trong việc điều trị và phòng ngừa bệnh.
Từ "aetiologic" (nguyên nhân) thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nói và Viết, khi thí sinh thảo luận về nguyên nhân và ảnh hưởng của một vấn đề nào đó. Nó cũng thấy được trong nghiên cứu y học, mô tả các nguyên nhân gây ra bệnh tật. Từ này rất ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu được dùng bởi các chuyên gia trong lĩnh vực y tế và nghiên cứu.