Bản dịch của từ Afflate trong tiếng Việt
Afflate

Afflate (Verb)
The leader tried to afflate hope among the community after the disaster.
Lãnh đạo cố gắng thổi phồng hy vọng trong cộng đồng sau thảm họa.
They did not afflate any false promises during the social campaign.
Họ không thổi phồng bất kỳ lời hứa giả dối nào trong chiến dịch xã hội.
Did the volunteers afflate enthusiasm during the charity event last week?
Các tình nguyện viên có thổi phồng sự nhiệt tình trong sự kiện từ thiện tuần trước không?
Từ "afflate" là một động từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "afflatus", nghĩa là thổi vào hoặc gợi cảm hứng. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh triết học hoặc văn học, diễn tả hành động truyền cảm hứng hoặc ý tưởng từ một nguồn bên ngoài. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này, nhưng thường gặp hơn trong văn viết cổ điển hoặc trang trọng.
Từ "afflate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "afflare", trong đó "ad-" nghĩa là "đến" và "flare" nghĩa là "thổi". Trong tiếng Latinh, "afflare" thường được sử dụng để chỉ hành động thổi hơi vào một cái gì đó, tượng trưng cho sự truyền cảm hứng hoặc sáng tạo. Ngày nay, "afflate" được sử dụng để diễn tả hành động thổi hơi vào một cái gì đó, liên quan tới ý nghĩa tạo ra hoặc truyền đạt một ý tưởng, cho thấy sự kết nối mạnh mẽ với nguồn gốc và chức năng ban đầu của từ này.
Từ "afflate" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài kiểm tra thường thấp, do nó không thuộc về từ vựng cơ bản hoặc thông dụng. Trong các ngữ cảnh khác, "afflate" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực chuyên môn như hóa học hoặc sinh học để chỉ sự làm đầy khí hoặc hơi vào một không gian nhất định, nhưng không phổ biến trong giao tiếp thông thường.