Bản dịch của từ Afflicted trong tiếng Việt
Afflicted
Afflicted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phiền não.
Simple past and past participle of afflict.
She was afflicted by poverty during her childhood.
Cô ấy bị ảnh hưởng bởi nghèo đói trong tuổi thơ.
He wasn't afflicted by any health issues while growing up.
Anh ấy không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ vấn đề sức khỏe nào khi lớn lên.
Were they afflicted by discrimination in their community?
Họ có bị ảnh hưởng bởi sự phân biệt đối xử trong cộng đồng của họ không?
Dạng động từ của Afflicted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Afflict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Afflicted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Afflicted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Afflicts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Afflicting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp