Bản dịch của từ Afflicted trong tiếng Việt
Afflicted

Afflicted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phiền não.
Simple past and past participle of afflict.
She was afflicted by poverty during her childhood.
Cô ấy bị ảnh hưởng bởi nghèo đói trong tuổi thơ.
He wasn't afflicted by any health issues while growing up.
Anh ấy không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ vấn đề sức khỏe nào khi lớn lên.
Were they afflicted by discrimination in their community?
Họ có bị ảnh hưởng bởi sự phân biệt đối xử trong cộng đồng của họ không?
Dạng động từ của Afflicted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Afflict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Afflicted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Afflicted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Afflicts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Afflicting |
Họ từ
Từ "afflicted" là một tính từ diễn tả trạng thái bị ảnh hưởng tiêu cực hoặc chịu đựng do đau khổ, bệnh tật hay khó khăn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai phiên bản khi phát âm, nhưng ảnh hưởng của ngữ cảnh vẫn giữ nguyên, thường được dùng trong văn viết và nói về những tình huống nghiêm trọng như bệnh tật hoặc khổ nạn.
Từ "afflicted" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "afflictus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "affligere", có nghĩa là "gây đau khổ" hoặc "làm tổn thương". Từ này đã được đưa vào tiếng Pháp trung cổ và sau đó gia nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Nghĩa hiện tại của "afflicted" gắn liền với cảm giác bị chịu đựng hoặc đau khổ, phản ánh sự kết nối với nguồn gốc của từ ban đầu như một biểu hiện của những nỗi khổ và khó khăn.
Từ "afflicted" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Viết và Nói, khi thí sinh cần diễn đạt trạng thái khó khăn hoặc nỗi đau đớn của con người. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu y tế, tâm lý học và văn chương, mô tả sự ảnh hưởng tiêu cực của bệnh tật hoặc áp lực lên cá nhân, thể hiện sự tổn thương và mất mát trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp