Bản dịch của từ Affluency trong tiếng Việt
Affluency

Affluency (Noun)
Her affluency allowed her to travel to exotic destinations frequently.
Sự giàu có của cô ấy cho phép cô ấy đi du lịch đến những điểm đến kỳ lạ thường xuyên.
Not everyone in the neighborhood enjoys the same level of affluency.
Không phải ai trong khu phố cũng tận hưởng mức độ giàu có như nhau.
Did the research show a correlation between education and affluency?
Nghiên cứu có cho thấy mối liên hệ giữa giáo dục và giàu có không?
"Affluency" là một danh từ chỉ trạng thái dồi dào, thịnh vượng về tài chính hoặc vật chất. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự giàu có của cá nhân hay cộng đồng. Trong tiếng Anh, "affluency" có thể được dùng thay thế cho "affluence", nhưng "affluence" là dạng phổ biến hơn. Về mặt ngữ nghĩa, cả hai từ đều mang nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "affluency" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "affluere", nghĩa là "đổ về" hoặc "chảy vào". Cấu trúc từ bao gồm tiền tố "ad-" (hướng tới) và động từ "fluere" (chảy). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sự phong phú hoặc dồi dào về tài sản và tài nguyên. Hiện nay, "affluency" thường được liên kết với tình trạng kinh tế giàu có, phản ánh sự gia tăng và tích tụ tài chính trong xã hội.
Từ "affluency" xuất hiện trong các tình huống liên quan đến kinh tế và xã hội, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) khá hạn chế. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về sự giàu có hay phân tầng xã hội. Tuy nhiên, nó ít được dùng trong phần Nói và Nghe, khi các từ thông dụng hơn, như "wealth", thường được ưu tiên. Thực tế, "affluency" thường gặp trong các bài viết học thuật về kinh tế hoặc nghiên cứu xã hội.