Bản dịch của từ Affrighted trong tiếng Việt
Affrighted

Affrighted (Verb)
Phân từ quá khứ của nỗi sợ hãi.
Past participle of affright.
The children were affrighted by the loud fireworks last night.
Những đứa trẻ đã hoảng sợ bởi tiếng pháo lớn tối qua.
The community was not affrighted by the recent crime rates.
Cộng đồng không bị hoảng sợ bởi tỷ lệ tội phạm gần đây.
Were the residents affrighted by the sudden power outage?
Cư dân có bị hoảng sợ bởi sự mất điện đột ngột không?
Dạng động từ của Affrighted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Affright |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Affrighted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Affrighted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Affrights |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Affrighting |
Affrighted (Adjective)
Many students felt affrighted during the IELTS speaking test last year.
Nhiều sinh viên cảm thấy sợ hãi trong bài kiểm tra nói IELTS năm ngoái.
She was not affrighted by the difficult questions in the IELTS exam.
Cô ấy không cảm thấy sợ hãi trước những câu hỏi khó trong kỳ thi IELTS.
Were you affrighted by the high scores of other test-takers?
Bạn có cảm thấy sợ hãi trước điểm số cao của những thí sinh khác không?
Họ từ
Từ "affrighted" là một tính từ mang nghĩa là sợ hãi hoặc hoảng sợ, thường chỉ cảm giác đột ngột và mạnh mẽ do một sự kiện bất ngờ. Mặc dù từ này chủ yếu được sử dụng trong văn học cổ điển hoặc trong ngữ cảnh thơ ca, nó không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Điểm khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ không có sự phân biệt rõ rệt về loại từ này, mặc dù từ "frightened" thường được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh hiện đại và cả hai hình thức đều được hiểu là diễn tả trạng thái sợ hãi.
Từ "affrighted" xuất phát từ động từ "affright", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "frighten", kết hợp với trước tố "a-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "ag-" mang nghĩa "làm cho". Trong tiếng Latin, từ gốc có thể liên kết với "frigere" có nghĩa là "làm lạnh". Từ này thể hiện sự sợ hãi mạnh mẽ và kết hợp cảm giác bất an. Sự chuyển biến từ nghĩa nguyên thủy đến hiện tại cho thấy sự liên kết rõ ràng với cảm xúc tiêu cực, chủ yếu liên quan đến sự sợ hãi.
Từ “affrighted” ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói, đọc và viết, chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc diễn đạt mang tính mô tả. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được dùng để mô tả cảm xúc sợ hãi hoặc hoảng hốt, có thể thấy trong tác phẩm văn học cổ điển hoặc phim ảnh. Do đó, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.