Bản dịch của từ Affrighted trong tiếng Việt

Affrighted

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affrighted (Verb)

əfɹˈaɪtəd
əfɹˈaɪtəd
01

Phân từ quá khứ của nỗi sợ hãi.

Past participle of affright.

Ví dụ

The children were affrighted by the loud fireworks last night.

Những đứa trẻ đã hoảng sợ bởi tiếng pháo lớn tối qua.

The community was not affrighted by the recent crime rates.

Cộng đồng không bị hoảng sợ bởi tỷ lệ tội phạm gần đây.

Were the residents affrighted by the sudden power outage?

Cư dân có bị hoảng sợ bởi sự mất điện đột ngột không?

Dạng động từ của Affrighted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Affright

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Affrighted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Affrighted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Affrights

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Affrighting

Affrighted (Adjective)

əfɹˈaɪtəd
əfɹˈaɪtəd
01

Cảm thấy hoặc thể hiện sự sợ hãi hoặc lo lắng.

Feeling or showing fear or anxiety.

Ví dụ

Many students felt affrighted during the IELTS speaking test last year.

Nhiều sinh viên cảm thấy sợ hãi trong bài kiểm tra nói IELTS năm ngoái.

She was not affrighted by the difficult questions in the IELTS exam.

Cô ấy không cảm thấy sợ hãi trước những câu hỏi khó trong kỳ thi IELTS.

Were you affrighted by the high scores of other test-takers?

Bạn có cảm thấy sợ hãi trước điểm số cao của những thí sinh khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/affrighted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Affrighted

Không có idiom phù hợp