Bản dịch của từ Afghanis trong tiếng Việt

Afghanis

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Afghanis (Noun)

æfgˈæniz
æfgˈæniz
01

Đơn vị tiền tệ cơ bản ở afghanistan.

The basic unit of currency in afghanistan.

Ví dụ

One afghani equals about 0.012 USD today.

Một afghani tương đương khoảng 0,012 USD hôm nay.

Afghanis are not widely accepted outside of Afghanistan.

Afghani không được chấp nhận rộng rãi bên ngoài Afghanistan.

How many afghanis do you need for a meal in Kabul?

Bạn cần bao nhiêu afghani cho một bữa ăn ở Kabul?

Afghanis (Noun Countable)

æfgˈæniz
æfgˈæniz
01

Một người bản địa hoặc cư dân của afghanistan.

A native or inhabitant of afghanistan.

Ví dụ

Many afghanis struggle to find work in their home country.

Nhiều người Afghanistan gặp khó khăn trong việc tìm việc làm ở quê hương.

Few afghanis have access to quality education in rural areas.

Rất ít người Afghanistan có cơ hội tiếp cận giáo dục chất lượng ở vùng nông thôn.

Do afghanis face challenges in accessing healthcare services?

Liệu người Afghanistan có gặp khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ y tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/afghanis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Afghanis

Không có idiom phù hợp