Bản dịch của từ Aficionados trong tiếng Việt

Aficionados

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aficionados (Noun)

əfɪʃənˈɑdoʊz
əfɪʃənˈɑdoʊz
01

Một người theo dõi hoặc ngưỡng mộ nhiệt thành một ai đó hoặc một cái gì đó.

An ardent follower or admirer of someone or something.

Ví dụ

Many art aficionados attended the gallery opening last Saturday.

Nhiều người yêu nghệ thuật đã tham dự buổi khai trương triển lãm vào thứ Bảy vừa qua.

Not all music aficionados appreciate modern pop songs.

Không phải tất cả những người yêu nhạc đều thích các bài hát pop hiện đại.

Are there any film aficionados in your discussion group?

Có ai là người yêu điện ảnh trong nhóm thảo luận của bạn không?

02

Một người rất hiểu biết và nhiệt tình về một hoạt động, chủ đề hoặc trò tiêu khiển.

A person who is very knowledgeable and enthusiastic about an activity subject or pastime.

Ví dụ

Many social aficionados attend events to share their passions and knowledge.

Nhiều người đam mê xã hội tham gia sự kiện để chia sẻ đam mê.

Not all social aficionados enjoy the same activities or events.

Không phải tất cả những người đam mê xã hội đều thích những hoạt động giống nhau.

Are social aficionados more likely to join community service projects?

Liệu những người đam mê xã hội có tham gia nhiều dự án phục vụ cộng đồng hơn không?

03

Một thành viên của một nhóm người có chung sở thích.

A member of a group of people who share a common interest.

Ví dụ

Many social aficionados attended the conference on community building last weekend.

Nhiều người đam mê xã hội đã tham dự hội nghị xây dựng cộng đồng cuối tuần qua.

Not all social aficionados agree on the best methods for engagement.

Không phải tất cả những người đam mê xã hội đều đồng ý về các phương pháp tốt nhất để tham gia.

Are social aficionados planning another event for next month’s festival?

Liệu những người đam mê xã hội có đang lên kế hoạch cho sự kiện khác vào lễ hội tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aficionados/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aficionados

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.