Bản dịch của từ Aficionados trong tiếng Việt
Aficionados

Aficionados (Noun)
Many art aficionados attended the gallery opening last Saturday.
Nhiều người yêu nghệ thuật đã tham dự buổi khai trương triển lãm vào thứ Bảy vừa qua.
Not all music aficionados appreciate modern pop songs.
Không phải tất cả những người yêu nhạc đều thích các bài hát pop hiện đại.
Are there any film aficionados in your discussion group?
Có ai là người yêu điện ảnh trong nhóm thảo luận của bạn không?
Một người rất hiểu biết và nhiệt tình về một hoạt động, chủ đề hoặc trò tiêu khiển.
A person who is very knowledgeable and enthusiastic about an activity subject or pastime.
Many social aficionados attend events to share their passions and knowledge.
Nhiều người đam mê xã hội tham gia sự kiện để chia sẻ đam mê.
Not all social aficionados enjoy the same activities or events.
Không phải tất cả những người đam mê xã hội đều thích những hoạt động giống nhau.
Are social aficionados more likely to join community service projects?
Liệu những người đam mê xã hội có tham gia nhiều dự án phục vụ cộng đồng hơn không?
Many social aficionados attended the conference on community building last weekend.
Nhiều người đam mê xã hội đã tham dự hội nghị xây dựng cộng đồng cuối tuần qua.
Not all social aficionados agree on the best methods for engagement.
Không phải tất cả những người đam mê xã hội đều đồng ý về các phương pháp tốt nhất để tham gia.
Are social aficionados planning another event for next month’s festival?
Liệu những người đam mê xã hội có đang lên kế hoạch cho sự kiện khác vào lễ hội tháng tới không?
Họ từ
"Aficionados" là một danh từ chỉ những người yêu thích hoặc đam mê một hoạt động, sở thích hay lĩnh vực nào đó. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, mang ý nghĩa "người yêu thích". Trong tiếng Anh, từ này thường không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. "Aficionados" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hoá, nghệ thuật hoặc thể thao để chỉ những người có hiểu biết sâu sắc và sự thẩm định cao về một chủ đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp