Bản dịch của từ Afro trong tiếng Việt
Afro
Noun [U/C]
Afro (Noun)
ˈæfɹoʊ
ˈæfɹoʊ
Ví dụ
She is proud of her afro heritage.
Cô ấy tự hào về di sản afro của mình.
The afro community celebrates cultural diversity.
Cộng đồng afro ăn mừng sự đa dạng văn hóa.
Ví dụ
She sported an afro at the cultural celebration.
Cô ấy đã đội kiểu tóc afro tại buổi lễ văn hóa.
The singer's afro added to her stage presence.
Kiểu tóc afro của ca sĩ tạo thêm sức hút trên sân khấu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Afro
Không có idiom phù hợp