Bản dịch của từ Afro trong tiếng Việt

Afro

Noun [U/C]

Afro (Noun)

ˈæfɹoʊ
ˈæfɹoʊ
01

Một người gốc phi

A person of african ancestry

Ví dụ

She is proud of her afro heritage.

Cô ấy tự hào về di sản afro của mình.

The afro community celebrates cultural diversity.

Cộng đồng afro ăn mừng sự đa dạng văn hóa.

Afro people have made significant contributions to society.

Người afro đã đóng góp quan trọng cho xã hội.

02

Kiểu tóc đặc trưng bởi những lọn tóc xoăn chặt và hình tròn.

Hairstyle characterized by tightly curled locks and a rounded shape.

Ví dụ

She sported an afro at the cultural celebration.

Cô ấy đã đội kiểu tóc afro tại buổi lễ văn hóa.

The singer's afro added to her stage presence.

Kiểu tóc afro của ca sĩ tạo thêm sức hút trên sân khấu.

Afros became a symbol of pride in the Black community.

Kiểu tóc afro trở thành biểu tượng của niềm tự hào trong cộng đồng người da đen.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Afro

Không có idiom phù hợp