Bản dịch của từ Afro trong tiếng Việt
Afro

Afro (Noun)
She is proud of her afro heritage.
Cô ấy tự hào về di sản afro của mình.
The afro community celebrates cultural diversity.
Cộng đồng afro ăn mừng sự đa dạng văn hóa.
Afro people have made significant contributions to society.
Người afro đã đóng góp quan trọng cho xã hội.
She sported an afro at the cultural celebration.
Cô ấy đã đội kiểu tóc afro tại buổi lễ văn hóa.
The singer's afro added to her stage presence.
Kiểu tóc afro của ca sĩ tạo thêm sức hút trên sân khấu.
Afros became a symbol of pride in the Black community.
Kiểu tóc afro trở thành biểu tượng của niềm tự hào trong cộng đồng người da đen.
Dạng danh từ của Afro (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Afro | Afros |
Từ "afro" chỉ kiểu tóc tự nhiên, đặc trưng với độ xoăn dày và hình dáng tròn, thường liên quan đến người có nguồn gốc châu Phi và di sản văn hóa của họ. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, mặc dù trong ngữ cảnh văn hóa có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, "afro" đôi khi có thể được mô tả chính thức hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "afro" xuất phát từ gốc Latin "africanus", có nghĩa là "thuộc về châu Phi". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ kiểu tóc đặc trưng của các dân tộc gốc Phi, thường được mô tả là có hình dạng bông xù. Vào thập niên 1960 và 1970, "afro" trở thành biểu tượng văn hóa, đại diện cho sự tự hào về bản sắc dân tộc và phong trào đấu tranh cho quyền lợi của người dân gốc Phi. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện tính đa dạng và giá trị văn hóa của kiểu tóc này.
Từ "afro" thường được sử dụng trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Speaking và Writing. Trong ngữ cảnh này, từ "afro" liên quan đến kiểu tóc đặc trưng của người da đen, thể hiện sự đa dạng văn hóa và bản sắc. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết và thảo luận về thời trang, văn hóa dân gian, cũng như trong các nghiên cứu xã hội liên quan đến sắc tộc và danh tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp