Bản dịch của từ Afterglow trong tiếng Việt

Afterglow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Afterglow (Noun)

ˈæftɚgloʊ
ˈæftəɹgloʊ
01

Ánh sáng hoặc ánh sáng còn sót lại trên bầu trời sau khi mặt trời lặn.

Light or radiance remaining in the sky after the sun has set.

Ví dụ

The afterglow painted the sky in soft hues of pink and orange.

Ánh sáng dư thừa đã vẽ lên bầu trời trong các tông màu hồng và cam nhẹ nhàng.

As the sun disappeared, the afterglow lingered, creating a serene atmosphere.

Khi mặt trời biến mất, ánh sáng dư thừa vẫn còn, tạo nên một bầu không khí thanh bình.

The afterglow of the sunset reflected off the calm waters of the lake.

Ánh sáng dư thừa của hoàng hôn phản chiếu trên mặt nước yên bình của hồ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/afterglow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Afterglow

Không có idiom phù hợp