Bản dịch của từ Afterglow trong tiếng Việt
Afterglow

Afterglow (Noun)
The afterglow painted the sky in soft hues of pink and orange.
Ánh sáng dư thừa đã vẽ lên bầu trời trong các tông màu hồng và cam nhẹ nhàng.
As the sun disappeared, the afterglow lingered, creating a serene atmosphere.
Khi mặt trời biến mất, ánh sáng dư thừa vẫn còn, tạo nên một bầu không khí thanh bình.
The afterglow of the sunset reflected off the calm waters of the lake.
Ánh sáng dư thừa của hoàng hôn phản chiếu trên mặt nước yên bình của hồ.
Họ từ
"Afterglow" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ ánh sáng nhợt nhạt hoặc sự rực rỡ còn sót lại sau khi mặt trời lặn hoặc một sự kiện nào đó kết thúc. Từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Trong ngữ cảnh ẩn dụ, "afterglow" có thể chỉ cảm giác hài lòng, niềm vui hoặc những kỷ niệm tích cực diễn ra sau một trải nghiệm thú vị.
Từ "afterglow" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "after" (sau) và "glow" (sáng rực). "Glow" bắt nguồn từ tiếng Old English "glōwian", có nghĩa là phát sáng hoặc tỏa ánh sáng. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để diễn tả ánh sáng yếu ớt còn sót lại sau khi mặt trời lặn. Ngày nay, "afterglow" không chỉ ám chỉ ánh sáng tự nhiên mà còn biểu thị cảm giác hạnh phúc, sự thỏa mãn sau một trải nghiệm tích cực, phản ánh sự chuyển biến từ hiện tượng tự nhiên sang sắc thái cảm xúc con người.
Từ "afterglow" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, thường được liên kết với các chủ đề về cảm xúc hoặc cảnh vật trong phần Speaking và Writing. Trong bối cảnh thông thường, từ này được sử dụng để chỉ ánh sáng tàn dư sau khi hoàng hôn hoặc cảm giác vui vẻ, hạnh phúc sau một sự kiện. Từ này thường xuất hiện trong văn chương, âm nhạc và nghệ thuật, để miêu tả trạng thái tâm lý tích cực hoặc cảm xúc ấm áp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp