Bản dịch của từ Afternoon tea trong tiếng Việt

Afternoon tea

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Afternoon tea (Phrase)

ˌæftɚnˈun tˈi
ˌæftɚnˈun tˈi
01

Một bữa ăn nhẹ thường được ăn vào buổi chiều muộn, bao gồm trà và bánh ngọt hoặc bánh mì.

A light meal typically eaten in the late afternoon consisting typically of tea and cakes or sandwiches.

Ví dụ

We enjoyed afternoon tea at the Ritz in London last Saturday.

Chúng tôi đã thưởng thức bữa trà chiều tại Ritz ở London thứ Bảy vừa qua.

Many people do not have afternoon tea during busy weekdays.

Nhiều người không có bữa trà chiều trong những ngày làm việc bận rộn.

Is afternoon tea popular in your culture or country?

Bữa trà chiều có phổ biến trong văn hóa hoặc đất nước của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/afternoon tea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Afternoon tea

Không có idiom phù hợp