Bản dịch của từ Afternoon tea trong tiếng Việt
Afternoon tea

Afternoon tea (Phrase)
We enjoyed afternoon tea at the Ritz in London last Saturday.
Chúng tôi đã thưởng thức bữa trà chiều tại Ritz ở London thứ Bảy vừa qua.
Many people do not have afternoon tea during busy weekdays.
Nhiều người không có bữa trà chiều trong những ngày làm việc bận rộn.
Is afternoon tea popular in your culture or country?
Bữa trà chiều có phổ biến trong văn hóa hoặc đất nước của bạn không?
"Afternoon tea" là một nghi thức xã hội phổ biến tại Anh, thường được tổ chức vào khoảng giữa buổi chiều. Nghi thức này bao gồm việc thưởng thức trà, thường kèm theo bánh ngọt và các món ăn nhẹ như sandwich. Tại Mỹ, cụm từ "afternoon tea" cũng được sử dụng, nhưng ít phổ biến hơn và thường chỉ mang tính chất mô tả. Sự khác biệt giữa hai ngữ cảnh chủ yếu nằm ở tính nghi thức và tầm quan trọng của hoạt động này trong văn hóa xã hội.
Cụm từ "afternoon tea" có nguồn gốc từ tiếng Anh và được hình thành vào giữa thế kỷ 19 tại Anh. Thuật ngữ này kết hợp từ "afternoon" (buổi chiều) và "tea" (trà), phản ánh thói quen thưởng thức trà vào khoảng giữa buổi chiều. Khái niệm này được phổ biến bởi Anna Maria Russell, Nữ Công tước xứ Bedford, trong bối cảnh xã hội tăng cường tình thân mật và giao tiếp giữa các tầng lớp. Hiện nay, "afternoon tea" không chỉ mang ý nghĩa về thời gian mà còn thể hiện nét văn hóa ẩm thực thanh lịch.
Thuật ngữ "afternoon tea" thường xuất hiện trong bối cảnh văn hóa và ẩm thực, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS có thể không cao. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến chủ đề thực phẩm và truyền thống; trong phần Nói và Viết, nó có thể được thảo luận trong bối cảnh xã hội hoặc sự kiện. Từ ngữ này thường được dùng khi đề cập đến phong tục uống trà vào buổi chiều, thể hiện nét đặc trưng của văn hóa Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp