Bản dịch của từ Agalmatolite trong tiếng Việt

Agalmatolite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agalmatolite (Noun)

æglmˈætlaɪt
æglmˈætlaɪt
01

Một loại đá xà phòng hoặc khoáng chất mềm khác được sử dụng để chạm khắc các hình tượng, đặc biệt là ở trung quốc.

A soapstone or other soft mineral used for carving figures especially in china.

Ví dụ

The artist carved an agalmatolite figure for the social event.

Nghệ sĩ đã khắc một bức tượng agalmatolite cho sự kiện xã hội.

Many people do not appreciate agalmatolite for social sculptures.

Nhiều người không đánh giá cao agalmatolite cho các bức tượng xã hội.

Is agalmatolite commonly used in social art exhibitions in China?

Agalmatolite có được sử dụng phổ biến trong các triển lãm nghệ thuật xã hội ở Trung Quốc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agalmatolite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agalmatolite

Không có idiom phù hợp