Bản dịch của từ Agalmatolite trong tiếng Việt
Agalmatolite

Agalmatolite (Noun)
The artist carved an agalmatolite figure for the social event.
Nghệ sĩ đã khắc một bức tượng agalmatolite cho sự kiện xã hội.
Many people do not appreciate agalmatolite for social sculptures.
Nhiều người không đánh giá cao agalmatolite cho các bức tượng xã hội.
Is agalmatolite commonly used in social art exhibitions in China?
Agalmatolite có được sử dụng phổ biến trong các triển lãm nghệ thuật xã hội ở Trung Quốc không?
Agalmatolite, hay còn gọi là đá điêu khắc, là một loại đá biến chất được hình thành từ sự chuyển đổi của các khoáng vật silicat dưới ảnh hưởng của nhiệt độ và áp suất. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "agalmatos" (tượng điêu khắc) và "lithos" (đá). Agalmatolite thường được sử dụng trong điêu khắc và trang trí vì tính chất dễ dàng được chế tác. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "agalmatolite" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "agalma" (αγάλμα) có nghĩa là "tượng" và "lithos" (λίθος) có nghĩa là "đá". Chất liệu này là một loại đá biến chất, được hình thành từ các khoáng chất giàu silic và được sử dụng để chế tác các tác phẩm điêu khắc. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến bản chất vật lý và ứng dụng nghệ thuật của đá, phản ánh nguồn gốc lịch sử của nó trong nghệ thuật tạo hình.
Agalmatolite là một từ chuyên ngành khá hiếm được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong địa chất và khoáng vật học. Trong thực tiễn, agalmatolite thường được đề cập trong các nghiên cứu liên quan đến đá và khoáng chất, cũng như trong các báo cáo nghiên cứu về nguồn tài nguyên thiên nhiên. Tần suất sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS thấp do tính chất chuyên môn của từ.