Bản dịch của từ Agar trong tiếng Việt
Agar

Agar (Noun)
Agar is commonly used in microbiology laboratories for growing bacteria.
Agar thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm vi sinh để nuôi vi khuẩn.
Some social events serve desserts thickened with agar for vegans.
Một số sự kiện xã hội phục vụ món tráng miệng được làm đặc bằng agar cho người ăn chay.
Agar is extracted from seaweed and has various culinary and scientific uses.
Agar được chiết xuất từ rong biển và có nhiều ứng dụng trong ẩm thực và khoa học.
Họ từ
Agar là một polysaccharide chiết xuất từ tảo đỏ, thường được sử dụng làm môi trường nuôi cấy trong vi sinh vật học và làm chất đông trong thực phẩm. Trong tiếng Anh, "agar" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai vùng: ở Anh, trọng âm thường rơi vào âm đầu, trong khi ở Mỹ, trọng âm có thể được phân bổ đồng đều hơn trên các âm tiết.
Từ "agar" xuất phát từ tiếng Malay "agar-agar", mô tả một loại thạch làm từ tảo. Từ gốc Latin không rõ ràng, nhưng "agar" được sử dụng trong lĩnh vực sinh học từ thế kỷ 19, khi nó được phát hiện là một chất đông đặc hiệu quả. Ngày nay, agar được ứng dụng rộng rãi trong nuôi cấy vi sinh vật và sản xuất thực phẩm, nhấn mạnh sự chuyển biến từ nguồn gốc tự nhiên sang ứng dụng khoa học thực tiễn.
Từ "agar" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, khi có thể liên quan đến các chủ đề khoa học và thực phẩm. Trong ngữ cảnh khác, "agar" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vi sinh vật học, làm bánh, và sản xuất thực phẩm, nơi nó hoạt động như một chất tạo gel. Việc sử dụng từ này chủ yếu diễn ra trong môi trường học thuật và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp