Bản dịch của từ Agar trong tiếng Việt

Agar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agar (Noun)

ˈɑgɑɹ
ˈeigɑɹ
01

Một chất keo thu được từ một số loại rong biển đỏ và được sử dụng trong môi trường nuôi cấy sinh học và làm chất làm đặc trong thực phẩm.

A gelatinous substance obtained from certain red seaweeds and used in biological culture media and as a thickener in foods.

Ví dụ

Agar is commonly used in microbiology laboratories for growing bacteria.

Agar thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm vi sinh để nuôi vi khuẩn.

Some social events serve desserts thickened with agar for vegans.

Một số sự kiện xã hội phục vụ món tráng miệng được làm đặc bằng agar cho người ăn chay.

Agar is extracted from seaweed and has various culinary and scientific uses.

Agar được chiết xuất từ rong biển và có nhiều ứng dụng trong ẩm thực và khoa học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agar

Không có idiom phù hợp