Bản dịch của từ Thickener trong tiếng Việt

Thickener

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thickener (Noun)

ɵˈɪkənɚ
ɵˈɪkənəɹ
01

Một chất được thêm vào chất lỏng để làm cho nó đặc hơn.

A substance added to liquid to make it thicker.

Ví dụ

Many restaurants use thickener to improve soup texture and flavor.

Nhiều nhà hàng sử dụng chất làm đặc để cải thiện kết cấu và hương vị súp.

Not all chefs prefer using thickener in their cooking methods.

Không phải tất cả đầu bếp đều thích sử dụng chất làm đặc trong phương pháp nấu ăn.

Do you think thickener affects the quality of social food events?

Bạn có nghĩ rằng chất làm đặc ảnh hưởng đến chất lượng của các sự kiện ẩm thực xã hội không?

Dạng danh từ của Thickener (Noun)

SingularPlural

Thickener

Thickeners

Thickener (Noun Countable)

ɵˈɪkənɚ
ɵˈɪkənəɹ
01

Một người hoặc vật làm dày lên một cái gì đó.

A person or thing that thickens something.

Ví dụ

Cornstarch is a common thickener used in many social recipes.

Bột ngô là một chất làm đặc phổ biến trong nhiều công thức nấu ăn.

Many people do not know what a thickener is in cooking.

Nhiều người không biết chất làm đặc là gì trong nấu ăn.

Is gelatin a suitable thickener for social event desserts?

Gelatin có phải là một chất làm đặc phù hợp cho món tráng miệng sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thickener cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thickener

Không có idiom phù hợp