Bản dịch của từ Thickener trong tiếng Việt
Thickener
Thickener (Noun)
Many restaurants use thickener to improve soup texture and flavor.
Nhiều nhà hàng sử dụng chất làm đặc để cải thiện kết cấu và hương vị súp.
Not all chefs prefer using thickener in their cooking methods.
Không phải tất cả đầu bếp đều thích sử dụng chất làm đặc trong phương pháp nấu ăn.
Do you think thickener affects the quality of social food events?
Bạn có nghĩ rằng chất làm đặc ảnh hưởng đến chất lượng của các sự kiện ẩm thực xã hội không?
Dạng danh từ của Thickener (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thickener | Thickeners |
Thickener (Noun Countable)
Cornstarch is a common thickener used in many social recipes.
Bột ngô là một chất làm đặc phổ biến trong nhiều công thức nấu ăn.
Many people do not know what a thickener is in cooking.
Nhiều người không biết chất làm đặc là gì trong nấu ăn.
Is gelatin a suitable thickener for social event desserts?
Gelatin có phải là một chất làm đặc phù hợp cho món tráng miệng sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "thickener" trong tiếng Anh chỉ một chất hoặc hợp chất được sử dụng để tăng độ đặc hoặc độ nhớt của một chất lỏng. Trong nấu ăn, các chất làm đặc như bột ngô hoặc gelatin thường được sử dụng để cải thiện kết cấu của món ăn. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "thickener" với nghĩa giống nhau, không có sự khác biệt lớn về phát âm, hình thức viết hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh cụ thể, ở Anh, "thickener" có thể thường được liên kết với món ăn truyền thống hơn.
Từ "thickener" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "thicken", xuất phát từ gốc tiếng TrungÂu "thick", có nghĩa là "dày" hoặc "đặc". Gốc từ Latin "tingere" (nghĩa là "làm dày") đã làm phong phú thêm ý nghĩa của từ này. Trong ngữ cảnh hiện tại, "thickener" chỉ một chất hoặc phụ gia được sử dụng để tăng độ dày cho các chất lỏng hoặc chất rắn, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa nghĩa gốc và ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm.
Từ "thickener" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào chủ đề khoa học và ẩm thực. Trong phần Nói và Viết, thuật ngữ này thường liên quan đến ngành thực phẩm và quy trình chế biến. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh công nghiệp, như sản xuất và nghiên cứu hóa học, nơi các chất tạo độ nhớt được sử dụng để cải thiện kết cấu sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp