Bản dịch của từ Age inclusivity trong tiếng Việt
Age inclusivity

Age inclusivity (Phrase)
Age inclusivity helps create a welcoming community for everyone in Chicago.
Sự bao gồm độ tuổi giúp tạo ra một cộng đồng chào đón ở Chicago.
Many events do not promote age inclusivity for older adults.
Nhiều sự kiện không thúc đẩy sự bao gồm độ tuổi cho người lớn tuổi.
How can schools improve age inclusivity for all students in New York?
Làm thế nào các trường có thể cải thiện sự bao gồm độ tuổi cho tất cả học sinh ở New York?
Khái niệm "age inclusivity" đề cập đến việc tạo ra môi trường mà tất cả các nhóm tuổi đều được chào đón và tham gia bình đẳng. Từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tôn trọng và công nhận giá trị của mọi lứa tuổi trong xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh về nghĩa, tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo bối cảnh văn hóa, nơi "age inclusivity" thường được sử dụng trong các chính sách xã hội và truyền thông.
Thuật ngữ "age inclusivity" xuất phát từ hai từ "age" (tuổi) và "inclusivity" (tính bao gồm). "Age" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aetas", có nghĩa là thời gian hoặc thế hệ. "Inclusivity" bắt nguồn từ tiếng Latinh "inclusio", có nghĩa là sự bao gồm. Khái niệm này nhấn mạnh việc chấp nhận và tôn trọng tất cả các độ tuổi trong xã hội, phản ánh sự chuyển biến trong nhận thức về đa dạng thế hệ và bình đẳng trong cơ hội.
Khái niệm "age inclusivity" thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, chính sách xã hội và quản lý nhân sự, đặc biệt trong IELTS khi đề cập đến các vấn đề liên quan đến sự đa dạng và công bằng xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện thường xuyên trong các bài viết và nói, đặc biệt trong các chủ đề về chính sách và xã hội. Tình huống thông dụng áp dụng khái niệm này là trong các cuộc thảo luận về sự phù hợp của môi trường làm việc và giáo dục cho mọi lứa tuổi.