Bản dịch của từ Age of consent trong tiếng Việt

Age of consent

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Age of consent (Phrase)

ˈeɪdʒ ˈʌv kənsˈɛnt
ˈeɪdʒ ˈʌv kənsˈɛnt
01

Độ tuổi mà một người được coi là có đủ khả năng về mặt pháp lý để đồng ý với hoạt động tình dục.

The age at which a person is considered legally capable of consenting to sexual activity.

Ví dụ

Understanding the age of consent is crucial in relationships.

Hiểu biết về tuổi tác đồng ý là rất quan trọng trong mối quan hệ.

Laws regarding the age of consent vary between countries.

Luật pháp liên quan đến tuổi tác đồng ý khác nhau giữa các quốc gia.

Educating teenagers about the age of consent is essential for awareness.

Giáo dục cho thanh thiếu niên về tuổi tác đồng ý là cần thiết để tăng cường nhận thức.

Understanding the age of consent is crucial for protecting minors.

Hiểu biết về độ tuổi cho phép là quan trọng để bảo vệ trẻ em.

Laws regarding the age of consent vary between different countries.

Luật về độ tuổi cho phép khác nhau giữa các quốc gia.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/age of consent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Age of consent

Không có idiom phù hợp