Bản dịch của từ Age of consent trong tiếng Việt
Age of consent

Age of consent (Phrase)
Understanding the age of consent is crucial in relationships.
Hiểu biết về tuổi tác đồng ý là rất quan trọng trong mối quan hệ.
Laws regarding the age of consent vary between countries.
Luật pháp liên quan đến tuổi tác đồng ý khác nhau giữa các quốc gia.
Educating teenagers about the age of consent is essential for awareness.
Giáo dục cho thanh thiếu niên về tuổi tác đồng ý là cần thiết để tăng cường nhận thức.
Understanding the age of consent is crucial for protecting minors.
Hiểu biết về độ tuổi cho phép là quan trọng để bảo vệ trẻ em.
Laws regarding the age of consent vary between different countries.
Luật về độ tuổi cho phép khác nhau giữa các quốc gia.
"Age of consent" chỉ độ tuổi mà theo luật pháp, người cấu kết tình dục được xem là có khả năng đồng ý về mặt pháp lý. Độ tuổi này khác nhau tùy theo quốc gia và khu vực, thường dao động từ 16 đến 18 tuổi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng và nhận thức xã hội có thể thay đổi tùy theo văn hóa và bối cảnh pháp lý của mỗi quốc gia.
Thuật ngữ "tuổi đồng thuận" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "aetas consentire", trong đó "aetas" có nghĩa là tuổi và "consentire" có nghĩa là đồng ý. Khái niệm này xuất hiện từ thế kỷ 18, khi các nước bắt đầu quy định độ tuổi mà tại đó một cá nhân có thể hợp pháp tham gia vào các hành vi tình dục mà không bị coi là khai thác. Đến nay, tuổi đồng thuận được sử dụng để xác định giới hạn pháp lý liên quan đến sự đồng ý trong quan hệ tình dục, phản ánh sự phát triển trong nhận thức pháp lý và đạo đức.
Thuật ngữ "age of consent" đề cập đến độ tuổi hợp pháp mà cá nhân có thể tham gia vào các hoạt động tình dục. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong các bài kiểm tra ngữ pháp, từ vựng và viết, nhưng có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa khi thảo luận về luật pháp và quyền của trẻ vị thành niên. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức và pháp lý liên quan đến tình dục và sự trưởng thành của cá nhân tại các diễn đàn học thuật và các bài viết nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp