Bản dịch của từ Agent bank trong tiếng Việt
Agent bank

Agent bank (Noun)
The agent bank managed funds for several local charities last year.
Ngân hàng đại lý đã quản lý quỹ cho nhiều tổ chức từ thiện địa phương năm ngoái.
The agent bank does not operate independently from the main bank.
Ngân hàng đại lý không hoạt động độc lập với ngân hàng chính.
Is the agent bank responsible for all charity transactions in Vietnam?
Ngân hàng đại lý có trách nhiệm cho tất cả giao dịch từ thiện ở Việt Nam không?
Một tổ chức tài chính được ủy quyền thực hiện các chức năng cụ thể cho một ngân hàng khác.
A financial institution authorized to carry out specific functions for another bank.
The agent bank managed funds for the local charity event successfully.
Ngân hàng đại lý đã quản lý quỹ cho sự kiện từ thiện địa phương thành công.
The agent bank did not support the community project this year.
Ngân hàng đại lý đã không hỗ trợ dự án cộng đồng năm nay.
Is the agent bank helping with the social housing initiative in 2023?
Ngân hàng đại lý có đang hỗ trợ sáng kiến nhà ở xã hội năm 2023 không?
Ngân hàng đại diện thực hiện các dịch vụ ngân hàng cho khách hàng hoặc các ngân hàng khác trong một khu vực cụ thể.
A representative bank that performs banking services for customers or other banks in a particular area.
The agent bank in Hanoi helps local businesses with loans and services.
Ngân hàng đại lý ở Hà Nội giúp các doanh nghiệp địa phương vay tiền và dịch vụ.
The agent bank does not offer services in rural areas effectively.
Ngân hàng đại lý không cung cấp dịch vụ hiệu quả ở vùng nông thôn.
Is the agent bank in Ho Chi Minh City open on weekends?
Ngân hàng đại lý ở Thành phố Hồ Chí Minh có mở cửa vào cuối tuần không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp