Bản dịch của từ Agent bank trong tiếng Việt

Agent bank

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agent bank(Noun)

ˈeɪdʒənt bˈæŋk
ˈeɪdʒənt bˈæŋk
01

Ngân hàng hoạt động thay mặt cho ngân hàng khác, thường trong các giao dịch hoặc hoạt động.

A bank that acts on behalf of another bank, often in transactions or operations.

Ví dụ
02

Một tổ chức tài chính được ủy quyền thực hiện các chức năng cụ thể cho một ngân hàng khác.

A financial institution authorized to carry out specific functions for another bank.

Ví dụ
03

Ngân hàng đại diện thực hiện các dịch vụ ngân hàng cho khách hàng hoặc các ngân hàng khác trong một khu vực cụ thể.

A representative bank that performs banking services for customers or other banks in a particular area.

Ví dụ