Bản dịch của từ Agent bank trong tiếng Việt
Agent bank
Noun [U/C]

Agent bank(Noun)
ˈeɪdʒənt bˈæŋk
ˈeɪdʒənt bˈæŋk
Ví dụ
02
Một tổ chức tài chính được ủy quyền thực hiện các chức năng cụ thể cho một ngân hàng khác.
A financial institution authorized to carry out specific functions for another bank.
Ví dụ
03
Ngân hàng đại diện thực hiện các dịch vụ ngân hàng cho khách hàng hoặc các ngân hàng khác trong một khu vực cụ thể.
A representative bank that performs banking services for customers or other banks in a particular area.
Ví dụ
