Bản dịch của từ Ages trong tiếng Việt
Ages

Ages (Noun)
(cường điệu) đã lâu rồi.
Hyperbolic a long time.
She waited for ages for her IELTS results.
Cô ấy đợi mãi cho kết quả IELTS của mình.
He didn't see her for ages after the exam.
Anh ấy không thấy cô ấy trong một thời gian dài sau bài thi.
Did they study together for ages before the test?
Họ đã học cùng nhau bao lâu trước bài kiểm tra?
Số nhiều tuổi.
Plural of age.
People of all ages attended the community event.
Mọi người ở mọi lứa tuổi tham dự sự kiện cộng đồng.
There were no restrictions on ages for the talent show.
Không có hạn chế về lứa tuổi cho buổi biểu diễn tài năng.
Are there specific activities for different age groups in the program?
Có các hoạt động cụ thể dành cho các nhóm tuổi khác nhau trong chương trình không?
Dạng danh từ của Ages (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Age | Ages |
Họ từ
"Ages" là một danh từ số nhiều trong tiếng Anh, chỉ khoảng thời gian hoặc giai đoạn khác nhau trong sự phát triển của con người hoặc lịch sử. Từ này có thể được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người Mỹ có xu hướng sử dụng "ages" trong bối cảnh thân mật, ví dụ như "It's been ages since we last met", ám chỉ thời gian dài.
Từ “ages” xuất phát từ tiếng Latinh “aetas”, có nghĩa là “thời gian” hoặc “thế hệ”. Từ này đã tiến hóa qua các giai đoạn khác nhau trong ngôn ngữ, ảnh hưởng bởi sự phát triển lịch sử và xã hội của con người. Trong tiếng Anh hiện đại, “ages” không chỉ ám chỉ khoảng thời gian dài mà còn biểu thị các giai đoạn phát triển khác nhau trong lịch sử, phản ánh sự phân chia và hiểu biết của chúng ta về thời gian.
Từ "ages" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Listening và Reading, nơi thí sinh có thể gặp thông tin về độ tuổi hoặc khoảng thời gian. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "ages" thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian dài hoặc thời gian chờ đợi, như trong câu "It takes ages to finish this project". Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự phát triển hoặc thay đổi theo thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



