Bản dịch của từ Aggravated trong tiếng Việt
Aggravated

Aggravated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự trầm trọng hơn.
Simple past and past participle of aggravate.
The protests aggravated the tension in the city last summer.
Các cuộc biểu tình đã làm tăng căng thẳng trong thành phố mùa hè vừa qua.
The new policies did not aggravate social inequalities in our community.
Các chính sách mới không làm trầm trọng thêm bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng ta.
Did the recent events aggravate the existing social issues in society?
Các sự kiện gần đây có làm trầm trọng thêm các vấn đề xã hội hiện có không?
His constant complaints aggravated his friends.
Sự than phiền liên tục của anh ấy làm tổn thương bạn bè.
Ignoring the issue only aggravated the situation further.
Bỏ qua vấn đề chỉ khiến tình hình trở nên tồi tệ hơn.
Dạng động từ của Aggravated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Aggravate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Aggravated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Aggravated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Aggravates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Aggravating |
Họ từ
Từ "aggravated" có nguồn gốc từ động từ "aggravate", có nghĩa là làm cho một tình huống tồi tệ hơn hoặc tăng cường sự khó chịu. Trong tiếng Anh Mỹ, "aggravated" thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc như bị bực bội. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ "aggravated" ít hơn trong ngữ cảnh cảm xúc, và thường chỉ dùng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ một hành vi phạm tội được tăng nặng. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách sử dụng trong văn nói và văn viết giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "aggravated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "aggravare", có nghĩa là "làm nặng thêm". "Aggravare" được hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và động từ "gravare" (làm nặng). Qua thời gian, từ này đã phát triển ý nghĩa chỉ trạng thái trở nên nghiêm trọng hơn, đặc biệt trong ngữ cảnh pháp lý như "aggravated assault" (tấn công trọng tội), nơi hành vi được coi là tồi tệ hơn do các yếu tố tình tiết. Sự phát triển này phản ánh một sự liên kết giữa nỗi đau và sự gia tăng mức độ nghiêm trọng.
Từ "aggravated" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần nói và viết, thường được sử dụng để mô tả tình huống hoặc cảm xúc bị xấu đi. Trong bối cảnh pháp lý, từ này thường được dùng để chỉ việc gia tăng mức độ nghiêm trọng của tội phạm. Thêm vào đó, trong ngữ cảnh hàng ngày, nó diễn tả trạng thái khó chịu hoặc lo âu, như trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe tâm thần hay căng thẳng trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

