Bản dịch của từ Agnostically trong tiếng Việt
Agnostically

Agnostically (Adverb)
Theo cách bất khả tri liên quan đến tôn giáo hoặc triết học; để có xu hướng hướng tới chủ nghĩa bất khả tri về tôn giáo hoặc triết học.
In an agnostic manner as regards religion or philosophy so as to tend towards religious or philosophical agnosticism.
Many people view social issues agnostically, without strong beliefs or biases.
Nhiều người xem các vấn đề xã hội một cách trung lập, không có niềm tin mạnh mẽ.
She does not approach social debates agnostically, but with clear opinions.
Cô ấy không tiếp cận các cuộc tranh luận xã hội một cách trung lập, mà có ý kiến rõ ràng.
Do you think we can discuss social topics agnostically and fairly?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta có thể thảo luận các chủ đề xã hội một cách trung lập và công bằng không?
"Agnostically" là trạng từ của từ "agnostic", mang ý nghĩa chỉ một quan điểm không xác định hay không biết về tồn tại của thần thánh hoặc các vấn đề siêu hình. Từ này thường được sử dụng trong triết học và thảo luận tôn giáo để mô tả người giữ lập trường trung lập trước những câu hỏi vượt ngoài giới hạn của kinh nghiệm cảm nhận. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay nghĩa giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở một vài khu vực.
Từ "agnostically" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp từ "agnostos", có nghĩa là "không biết". Trong triết học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người không chấp nhận hoặc không từ chối sự tồn tại của Thượng đế hay các điều siêu hình. Sự chuyển biến từ quan niệm tôn giáo sang triết lý đã giúp từ này hiện nay mang nghĩa đề xuất sự hoài nghi hoặc thiếu sự chắc chắn trong việc kiến thức.
Từ "agnostically" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi văn phong thường nhẹ nhàng hơn và ít sử dụng từ ngữ chuyên môn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về triết học hoặc tôn giáo, phản ánh một quan điểm không chắc chắn hoặc trung lập về sự tồn tại của Thiên Chúa. Bên ngoài IELTS, từ này thường gặp trong các bài viết học thuật, phê bình văn học, hoặc các cuộc trò chuyện liên quan đến tri thức và lòng tin.