Bản dịch của từ Agnosticism trong tiếng Việt
Agnosticism

Agnosticism (Noun)
Quan điểm cho rằng sự thật tuyệt đối hoặc sự chắc chắn tối thượng là không thể đạt được, đặc biệt là về kiến thức không dựa trên kinh nghiệm hoặc hiện tượng có thể nhận thức được.
The view that absolute truth or ultimate certainty is unattainable especially regarding knowledge not based on experience or perceivable phenomena.
Many people practice agnosticism when discussing social issues in debates.
Nhiều người thực hành chủ nghĩa bất khả tri khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong các cuộc tranh luận.
She does not support agnosticism in social discussions about climate change.
Cô ấy không ủng hộ chủ nghĩa bất khả tri trong các cuộc thảo luận xã hội về biến đổi khí hậu.
Is agnosticism a common view among social activists today?
Chủ nghĩa bất khả tri có phải là quan điểm phổ biến trong giới hoạt động xã hội hôm nay không?
(bằng cách mở rộng) nghi ngờ, không chắc chắn hoặc hoài nghi về bất kỳ chủ đề tranh chấp nào.
By extension doubt uncertainty or scepticism regarding any subject of dispute.
Agnosticism often leads to debates about religion in social gatherings.
Chủ nghĩa hoài nghi thường dẫn đến tranh luận về tôn giáo trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Many people do not accept agnosticism as a valid viewpoint in discussions.
Nhiều người không chấp nhận chủ nghĩa hoài nghi là quan điểm hợp lệ trong các cuộc thảo luận.
Is agnosticism common among young adults in today's society?
Chủ nghĩa hoài nghi có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
Quan điểm cho rằng sự tồn tại của chúa hoặc của tất cả các vị thần là không thể biết, không thể biết, không thể chứng minh hoặc không thể chứng minh.
The view that the existence of god or of all deities is unknown unknowable unproven or unprovable.
Agnosticism allows for open discussions about faith and belief systems.
Agnosticism cho phép thảo luận mở về đức tin và hệ thống niềm tin.
Many people do not accept agnosticism as a valid viewpoint in society.
Nhiều người không chấp nhận agnosticism như một quan điểm hợp lệ trong xã hội.
Is agnosticism becoming more popular among young people today?
Agnosticism có trở nên phổ biến hơn trong giới trẻ ngày nay không?
Họ từ
Agnosticism là khái niệm chỉ trạng thái tư tưởng nghi ngờ hoặc không quyết đoán về sự tồn tại của Thượng đế hoặc các thực thể siêu hình. Người theo chủ nghĩa agnostic thường cho rằng không thể có kiến thức chắc chắn về những vấn đề này. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ, với cách phát âm gần giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu. Agnosticism không chỉ là một quan điểm tôn giáo mà còn liên quan đến triết học và khoa học.
Từ "agnosticism" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với phần gốc "agnostos" (ἀγνωστός), có nghĩa là "không biết". Đây là một thuật ngữ được phát triển bởi triết gia Thomas Huxley vào thế kỷ 19 để chỉ quan điểm về sự không thể biết được của bản chất thần thánh hay sự tồn tại của một đấng sáng tạo. Học thuyết này phản ánh niềm tin rằng kiến thức về các vấn đề siêu hình là không thể xác định được, điều này hình thành nên ý nghĩa hiện tại của từ, khẳng định sự hoài nghi trong hệ thống tín ngưỡng tôn giáo.
Agnosticism là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về tôn giáo, triết học và niềm tin cá nhân. Tần suất xuất hiện của từ này thấp hơn các thuật ngữ chính trị hoặc tôn giáo khác, nhưng nó thể hiện quan điểm về sự không chắc chắn trong việc nhận thức về sự tồn tại của thần thánh. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các văn cảnh học thuật, như các bài nghiên cứu về triết học hoặc trong các cuộc thảo luận về đạo đức và nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp