Bản dịch của từ Agnosticism trong tiếng Việt
Agnosticism
Noun [U/C]

Agnosticism(Noun)
æɡnˈɒstɪsˌɪzəm
ˈæɡˈnɑstəˌsɪzəm
Ví dụ
02
Một quan điểm triết học không đưa ra khẳng định rõ ràng nào về thần thánh.
A philosophical position that refrains from making a definitive assertion about the divine
Ví dụ
03
Quan điểm cho rằng lý trí và kinh nghiệm của con người không đủ để cung cấp kiến thức chắc chắn về lĩnh vực siêu hình.
The view that human reason and experience are insufficient to provide certain knowledge about the metaphysical
Ví dụ
