Bản dịch của từ Agnosticism trong tiếng Việt

Agnosticism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agnosticism(Noun)

æɡnˈɒstɪsˌɪzəm
ˈæɡˈnɑstəˌsɪzəm
01

Niềm tin rằng sự tồn tại của Chúa hay thần thánh là điều không biết hoặc không thể biết.

The belief that the existence of God or the divine is unknown or unknowable

Ví dụ
02

Một quan điểm triết học không đưa ra khẳng định rõ ràng nào về thần thánh.

A philosophical position that refrains from making a definitive assertion about the divine

Ví dụ
03

Quan điểm cho rằng lý trí và kinh nghiệm của con người không đủ để cung cấp kiến thức chắc chắn về lĩnh vực siêu hình.

The view that human reason and experience are insufficient to provide certain knowledge about the metaphysical

Ví dụ