Bản dịch của từ Agricultural worker trong tiếng Việt
Agricultural worker

Agricultural worker (Noun)
Một người làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp, thường là ở trang trại.
A person who works in agriculture typically on a farm.
Maria is an agricultural worker on a large corn farm in Iowa.
Maria là một công nhân nông nghiệp trên một trang trại ngô lớn ở Iowa.
Not every agricultural worker receives fair wages for their hard work.
Không phải mọi công nhân nông nghiệp đều nhận được mức lương công bằng cho công việc của họ.
Is the agricultural worker's role important in our society today?
Vai trò của công nhân nông nghiệp có quan trọng trong xã hội hôm nay không?
Agricultural worker (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của công nhân nông nghiệp hoặc công việc của họ.
Relating to or characteristic of agricultural workers or their work.
The agricultural worker harvested corn in Iowa last September.
Công nhân nông nghiệp đã thu hoạch ngô ở Iowa vào tháng Chín năm ngoái.
Many agricultural workers do not receive fair wages for their labor.
Nhiều công nhân nông nghiệp không nhận được mức lương công bằng cho lao động của họ.
Are agricultural workers given enough support during harvest season?
Công nhân nông nghiệp có được hỗ trợ đủ trong mùa thu hoạch không?
"Công nhân nông nghiệp" là thuật ngữ chỉ những người lao động tham gia vào các hoạt động sản xuất nông nghiệp, bao gồm trồng trọt, chăn nuôi và thu hoạch. Tại Vương quốc Anh và Hoa Kỳ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn trong nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm và một số cụm từ hoặc ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do sự đa dạng trong tiếng Anh khu vực. Công nhân nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng thực phẩm và phát triển nền kinh tế nông thôn.
Thuật ngữ "agricultural worker" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ager" có nghĩa là "cánh đồng" hoặc "đất canh tác". Từ "cultural" bắt nguồn từ "cultura", có nghĩa là "canh tác, nuôi dưỡng". Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh vai trò quan trọng của người lao động trong lĩnh vực nông nghiệp, nơi họ chịu trách nhiệm về việc sản xuất, chăm sóc và quản lý đất đai. Theo thời gian, thuật ngữ đã mở rộng để bao gồm mọi ngành nghề liên quan đến nông nghiệp, nhấn mạnh tầm quan trọng của lao động trong việc phát triển sản xuất thực phẩm.
Thuật ngữ "agricultural worker" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, liên quan đến chủ đề nông nghiệp, phát triển bền vững và an ninh lương thực. Trong bối cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người lao động trong ngành nông nghiệp, thường liên quan đến các vấn đề xã hội, kinh tế và môi trường. Nó cũng có thể xuất hiện trong các báo cáo, tài liệu nghiên cứu và bài viết về chính sách nông nghiệp và phát triển nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp