Bản dịch của từ Agricultural worker trong tiếng Việt

Agricultural worker

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agricultural worker (Noun)

01

Một người làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp, thường là ở trang trại.

A person who works in agriculture typically on a farm.

Ví dụ

Maria is an agricultural worker on a large corn farm in Iowa.

Maria là một công nhân nông nghiệp trên một trang trại ngô lớn ở Iowa.

Not every agricultural worker receives fair wages for their hard work.

Không phải mọi công nhân nông nghiệp đều nhận được mức lương công bằng cho công việc của họ.

Is the agricultural worker's role important in our society today?

Vai trò của công nhân nông nghiệp có quan trọng trong xã hội hôm nay không?

Agricultural worker (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của công nhân nông nghiệp hoặc công việc của họ.

Relating to or characteristic of agricultural workers or their work.

Ví dụ

The agricultural worker harvested corn in Iowa last September.

Công nhân nông nghiệp đã thu hoạch ngô ở Iowa vào tháng Chín năm ngoái.

Many agricultural workers do not receive fair wages for their labor.

Nhiều công nhân nông nghiệp không nhận được mức lương công bằng cho lao động của họ.

Are agricultural workers given enough support during harvest season?

Công nhân nông nghiệp có được hỗ trợ đủ trong mùa thu hoạch không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Agricultural worker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agricultural worker

Không có idiom phù hợp