Bản dịch của từ Ahead of trong tiếng Việt
Ahead of

Ahead of (Phrase)
She always sits ahead of me in our English class.
Cô ấy luôn ngồi phía trước tôi trong lớp tiếng Anh của chúng tôi.
I try to avoid sitting ahead of the teacher during exams.
Tôi cố gắng tránh ngồi phía trước giáo viên trong kỳ thi.
Are you comfortable with sitting ahead of the group in discussions?
Bạn có thoải mái khi ngồi phía trước nhóm trong các cuộc thảo luận không?
Ahead of (Adjective)
Đã tiến bộ hoặc đạt được tiến bộ theo một hướng cụ thể.
Having advanced or made progress in a particular direction.
She is ahead of her classmates in English proficiency.
Cô ấy đứng trước các bạn cùng lớp về khả năng tiếng Anh.
He is not ahead of others in terms of IELTS scores.
Anh ấy không đứng trước người khác về điểm số IELTS.
Are you ahead of the competition in writing skills?
Bạn có đứng trước đối thủ về kỹ năng viết không?
"Cụm từ 'ahead of' thường được sử dụng để diễn tả vị trí hoặc thời gian trước một đối tượng hoặc sự kiện nào đó. Trong giải thích ngữ nghĩa, 'ahead of' có thể hiểu là 'trước' hoặc 'về phía trước'. Cụm này xuất hiện trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ với cách sử dụng chủ yếu tương tự nhau, nhưng ở Anh, nó thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh thời gian. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, nó thường xuất hiện trong các bối cảnh kế hoạch hoặc dự đoán".
Cụm từ "ahead of" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "head" xuất phát từ từ gốc Germanic *haubid, đồng nghĩa với "đầu". Tiền tố "a" trong "ahead" xuất phát từ tiếng Anh cổ "on" hoặc "at", mang ý nghĩa chỉ vị trí. Từ "ahead" được sử dụng theo nghĩa chỉ sự dẫn trước hoặc ở phía trước, phản ánh sự phát triển trong ngữ nghĩa về vị trí không chỉ vật lý mà còn trong thể hiện ý tưởng, thời gian và sự tiên phong trong hành động.
Cụm từ "ahead of" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi mô tả mối quan hệ giữa thời gian hoặc vị trí. Trong phần Writing và Speaking, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả kế hoạch hoặc ưu tiên trong tương lai. Ngoài ra, "ahead of" còn phổ biến trong ngữ cảnh thông tin thời gian và sự sắp xếp, thể hiện sự ưu việt hoặc sự chuẩn bị trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


