Bản dịch của từ Aide trong tiếng Việt
Aide

Aide (Noun)
The president's aide briefed him on the latest social policies.
Trợ lý của tổng thống đã thông báo ngắn gọn cho ông về các chính sách xã hội mới nhất.
She works as a social aide for a prominent community organizer.
Cô ấy làm trợ lý xã hội cho một nhà tổ chức cộng đồng nổi tiếng.
The politician's aide organized a charity event for social causes.
Trợ lý của chính trị gia đã tổ chức một sự kiện từ thiện vì các mục đích xã hội.
Dạng danh từ của Aide (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aide | Aides |
Kết hợp từ của Aide (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Trusted aide Người đồng lòng tin | She relied on her trusted aide for feedback on her ielts essay. Cô ấy phụ thuộc vào người phụ tá tin cậy của mình để nhận phản hồi về bài luận ielts của mình. |
Senior aide Cố vấn cấp cao | The senior aide provided valuable insights during the ielts speaking practice. Người trợ lý cấp cao cung cấp cái nhìn quý giá trong luyện nói ielts. |
Personal aide Trợ lý cá nhân | A personal aide can assist in preparing for ielts speaking test. Một trợ lý cá nhân có thể giúp chuẩn bị cho bài kiểm tra nói ielts. |
Close aide Người đồng minh chặt chẽ | The close aide provided valuable feedback on the essay structure. Người phụ tá gần đã cung cấp phản hồi quý giá về cấu trúc bài luận. |
Royal aide Cố vấn hoàng gia | The royal aide assisted the queen during the social event. Người phụ tá hoàng gia đã hỗ trợ nữ hoàng trong sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "aide" được định nghĩa là một người hỗ trợ hoặc trợ lý, thường trong các lĩnh vực như chính trị, y tế hoặc giáo dục. Trong tiếng Anh Mỹ, "aide" thường được sử dụng để chỉ trợ lý cá nhân hoặc chuyên môn, như "nurse aide". Tiếng Anh Anh cũng sử dụng "aide" nhưng không phổ biến bằng. Ngữ âm không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể. "Aide" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "aider", nghĩa là giúp đỡ.
Từ "aide" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được mượn từ từ "aider", nghĩa là "giúp đỡ". Cách phát âm và nghĩa của từ này đã được duy trì qua các thế kỷ, cho thấy sự ảnh hưởng của ngôn ngữ La tinh trong tiếng Pháp. Trong ngữ cảnh hiện tại, "aide" chỉ người hỗ trợ hoặc có nhiệm vụ giúp đỡ, điều này giữ nguyên tinh thần của sự giúp đỡ vốn có từ nguyên gốc.
Từ "aide" xuất hiện với tần suất khá cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần mô tả vai trò hỗ trợ hoặc cộng tác. Trong ngữ cảnh khác, "aide" thường được sử dụng để chỉ những người trợ giúp trong các lĩnh vực như giáo dục, chính trị hoặc y tế. Từ này thường liên quan đến các tình huống yêu cầu sự hỗ trợ hoặc hướng dẫn cho người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



