Bản dịch của từ Air assault trong tiếng Việt

Air assault

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air assault (Phrase)

ˈɛɹ əsˈɔlt
ˈɛɹ əsˈɔlt
01

Hoạt động quân sự trong đó binh lính, phương tiện vận tải và vật tư được vận chuyển bằng đường hàng không đến những nơi khó tiếp cận.

Military operation in which troops transport and supplies are airlifted to places otherwise difficult to reach.

Ví dụ

The army conducted an air assault to deliver supplies to remote areas.

Quân đội đã thực hiện một cuộc không kích để vận chuyển hàng tiếp tế đến vùng xa xôi.

The air assault did not reach the isolated village on time.

Cuộc không kích không đến được ngôi làng hẻo lánh đúng giờ.

Did the air assault successfully transport troops to the difficult location?

Cuộc không kích có vận chuyển thành công quân đến địa điểm khó khăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/air assault/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air assault

Không có idiom phù hợp