Bản dịch của từ Air assault trong tiếng Việt
Air assault

Air assault (Phrase)
The army conducted an air assault to deliver supplies to remote areas.
Quân đội đã thực hiện một cuộc không kích để vận chuyển hàng tiếp tế đến vùng xa xôi.
The air assault did not reach the isolated village on time.
Cuộc không kích không đến được ngôi làng hẻo lánh đúng giờ.
Did the air assault successfully transport troops to the difficult location?
Cuộc không kích có vận chuyển thành công quân đến địa điểm khó khăn không?
"Air assault" là một thuật ngữ quân sự chỉ cuộc tấn công được thực hiện bằng lực lượng không quân, thường bao gồm máy bay trực thăng hoặc máy bay chiến đấu, nhằm chiếm lĩnh hoặc tiêu diệt mục tiêu trên mặt đất. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "air assault" có thể gắn liền với các chiến thuật cụ thể của Quân đội Mỹ, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự chung hơn.
Cụm từ "air assault" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "air" (không khí) và "assault" (tấn công). Từ "air" xuất phát từ tiếng Latinh "aeris", có nghĩa là không khí hay bầu khí quyển. Từ "assault" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "assultare", nghĩa là tấn công hay xâm lấn. Trong lịch sử quân sự, "air assault" được sử dụng để chỉ các hoạt động tấn công từ trên không, phản ánh sự phát triển của chiến tranh hiện đại và vai trò quan trọng của không quân trong chiến lược quân sự.
"Air assault" là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực quân sự, chỉ các hoạt động tấn công bằng không quân nhằm chiếm lĩnh mục tiêu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài nghe và đọc liên quan đến chủ đề an ninh quốc phòng, mặc dù không phải là một từ vựng thường gặp. Trong bối cảnh khác, nó có thể xuất hiện trong thảo luận về chiến thuật quân sự trong các tài liệu nghiên cứu và thông tin truyền thông. Việc sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến các tình huống chiến tranh và chiến lược quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp