Bản dịch của từ Air corridor trong tiếng Việt

Air corridor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air corridor (Noun)

ˈɛɹəkɚdˌɔɹ
ˈɛɹəkɚdˌɔɹ
01

Một tuyến đường được chỉ định trên bầu trời mà máy bay đi theo nhằm mục đích kiểm soát không lưu.

A designated route in the sky that aircraft follow for air traffic control purposes.

Ví dụ

The air corridor over New York is always busy with planes.

Lối hành khách trên New York luôn bận rộ với máy bay.

Pilots must not deviate from the air corridor without permission.

Phi công không được lạc khỏi lối hành khách mà không có sự cho phép.

Is the air corridor above London restricted during the Olympics?

Lối hành khách phía trên London có bị hạn chế trong thời gian Olympic không?

The air corridor over New York City is always busy.

Lối hành khách qua New York luôn đông đúc.

There is no air corridor above the school playground.

Không có lối hành khách trên sân chơi của trường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/air corridor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air corridor

Không có idiom phù hợp