Bản dịch của từ Air corridor trong tiếng Việt
Air corridor

Air corridor (Noun)
The air corridor over New York is always busy with planes.
Lối hành khách trên New York luôn bận rộ với máy bay.
Pilots must not deviate from the air corridor without permission.
Phi công không được lạc khỏi lối hành khách mà không có sự cho phép.
Is the air corridor above London restricted during the Olympics?
Lối hành khách phía trên London có bị hạn chế trong thời gian Olympic không?
The air corridor over New York City is always busy.
Lối hành khách qua New York luôn đông đúc.
There is no air corridor above the school playground.
Không có lối hành khách trên sân chơi của trường.
Hành lang không khí (air corridor) đề cập đến một khu vực đã được xác định trong không phận, cho phép máy bay di chuyển hoặc bay qua một cách an toàn và hiệu quả. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng không để chỉ những tuyến đường bay được phê duyệt, nhằm tránh va chạm và tăng cường quản lý không lưu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này đồng nghĩa và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ cảnh hàng không.
Từ "air corridor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "corridor" xuất phát từ "correre", nghĩa là "chạy". Trong bối cảnh hiện đại, thuật ngữ này chỉ những tuyến đường bay tạm thời được thiết lập để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các chuyến bay trong không phận đông đúc hoặc trong tình huống khẩn cấp. Mặc dù khái niệm về hành lang không gian đã tồn tại từ lâu, việc sử dụng cụ thể "air corridor" tăng lên trong bối cảnh quân sự và dân sự, phản ánh nhu cầu cấp bách trong quản lý không phận.
Cụm từ "air corridor" thường không được sử dụng phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó xuất hiện nhiều hơn trong các lĩnh vực liên quan đến hàng không và quản lý không gian trên không, như trong báo cáo về an toàn bay hoặc các thỏa thuận quốc tế về không phận. Trong ngữ cảnh thực tế, "air corridor" thường được dùng để chỉ các lộ trình bay được quy định nhằm đảm bảo giao thông hàng không an toàn và hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp