Bản dịch của từ Air duct trong tiếng Việt
Air duct

Air duct (Noun)
The air duct in Sarah's office was clogged and needed cleaning.
Ống dẫn khí trong văn phòng của Sarah bị tắc và cần được làm sạch.
The new apartment building had modern air duct systems installed.
Tòa nhà chung cư mới đã được lắp đặt hệ thống ống dẫn khí hiện đại.
The hospital's air ducts were designed to ensure proper ventilation.
Các ống dẫn khí của bệnh viện được thiết kế để đảm bảo thông gió đúng cách.
Ống thông gió (air duct) là một cấu trúc được sử dụng trong hệ thống điều hòa không khí và thông gió, có chức năng phân phối không khí đến các khu vực khác nhau trong một tòa nhà. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về viết tắt hay cách phát âm. Tuy nhiên, các thuật ngữ đồng nghĩa khác như "ductwork" có thể được sử dụng để chỉ cụm ống thông gió và các thành phần liên quan trong hệ thống.
Thuật ngữ "air duct" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "ductus", có nghĩa là "đường dẫn" hoặc "chạy". Trong bối cảnh hiện đại, "air duct" chỉ hệ thống ống dẫn không khí trong các tòa nhà, phục vụ mục đích thông gió và điều hòa không khí. Từ thế kỷ 20, việc sử dụng và phát triển các hệ thống ống dẫn không khí đã trở nên phổ biến, nhấn mạnh vai trò quan trọng của chúng trong việc duy trì chất lượng không khí và hiệu năng của hệ thống HVAC.
Từ "air duct" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề kỹ thuật hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khác, "air duct" thường được sử dụng trong các lĩnh vực xây dựng, kỹ thuật HVAC (heating, ventilation, and air conditioning) và bảo trì hệ thống thông gió. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thiết kế không gian sống, khả năng thông gió và chất lượng không khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp