Bản dịch của từ Air duct trong tiếng Việt

Air duct

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air duct (Noun)

ˈɛɹdˌʌkt
ˈɛɹdˌʌkt
01

Một đường ống dẫn không khí từ nơi này đến nơi khác trong tòa nhà.

A pipe or tube that carries air from one place to another in a building.

Ví dụ

The air duct in Sarah's office was clogged and needed cleaning.

Ống dẫn khí trong văn phòng của Sarah bị tắc và cần được làm sạch.

The new apartment building had modern air duct systems installed.

Tòa nhà chung cư mới đã được lắp đặt hệ thống ống dẫn khí hiện đại.

The hospital's air ducts were designed to ensure proper ventilation.

Các ống dẫn khí của bệnh viện được thiết kế để đảm bảo thông gió đúng cách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/air duct/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air duct

Không có idiom phù hợp