Bản dịch của từ Air heading trong tiếng Việt

Air heading

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air heading (Noun)

01

Một lối đi ngang được xây dựng để vận chuyển không khí đến một phần mỏ.

A horizontal passage constructed in order to carry air to part of a mine.

Ví dụ

The air heading connects the main shaft to the ventilation system.

Đường không khí kết nối trục chính với hệ thống thông gió.

The miners did not find the air heading safe last week.

Các thợ mỏ không thấy đường không khí an toàn tuần trước.

Is the air heading properly maintained for worker safety?

Đường không khí có được bảo trì đúng cách cho an toàn của công nhân không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Air heading cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] They do this by propelling the in their before amplifying their special cacophony via their top jaw (National Geographic n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Air heading

Không có idiom phù hợp