Bản dịch của từ Air heading trong tiếng Việt
Air heading
Air heading (Noun)
The air heading connects the main shaft to the ventilation system.
Đường không khí kết nối trục chính với hệ thống thông gió.
The miners did not find the air heading safe last week.
Các thợ mỏ không thấy đường không khí an toàn tuần trước.
Is the air heading properly maintained for worker safety?
Đường không khí có được bảo trì đúng cách cho an toàn của công nhân không?
Từ "airheading" thường được định nghĩa là hành động thả lỏng não bộ hoặc không tập trung vào một nhiệm vụ nào đó, dẫn đến kết quả kém hiệu quả. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ văn hóa giao tiếp hiện đại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trẻ em hoặc thanh thiếu niên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách sử dụng từ này, mặc dù cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau do ảnh hưởng của phương ngữ địa phương.
Từ "heading" được bắt nguồn từ tiếng Latinh "caput", nghĩa là "đầu". Trong tiếng Anh cổ, "heading" hàm ý chỉ phần đầu của một văn bản hay một bài viết. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã mở rộng nghĩa đến việc chỉ hướng đi, vị trí, hay tiêu đề của một tài liệu. Ngày nay, "heading" thường được sử dụng để chỉ các tiêu đề hoặc phần mở đầu, thể hiện vai trò tổ chức nội dung trong văn bản.
Từ "air heading" thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hàng không và môi trường. Tuy nhiên, trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng của nó khá thấp, chủ yếu liên quan đến các bài thi nghe và viết, khi thí sinh cần diễn tả các khái niệm liên quan đến điều hướng bay hoặc kỹ thuật hàng không. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các tài liệu chuyên ngành và báo cáo nghiên cứu về giao thông hàng không và quản lý bay.