Bản dịch của từ Air pipe trong tiếng Việt
Air pipe

Air pipe (Noun)
The new air pipe improved ventilation in the community center significantly.
Ống dẫn khí mới cải thiện thông gió tại trung tâm cộng đồng đáng kể.
The old air pipe did not function well during the summer heat.
Ống dẫn khí cũ không hoạt động tốt trong cái nóng mùa hè.
Does the school need an air pipe for better air flow?
Trường học có cần một ống dẫn khí để cải thiện lưu thông không?
"Ai r pipe" (ống dẫn khí) là một thuật ngữ kỹ thuật chỉ hệ thống ống dẫn khí trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Oops này có chức năng truyền dẫn không khí hoặc chất khí khác từ một địa điểm đến một địa điểm khác, thường liên quan đến hệ thống thông gió hoặc điều hòa không khí. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm giữa hai phiên bản.
Thuật ngữ "air pipe" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "air" xuất phát từ từ Latinh "aer" có nghĩa là không khí, còn "pipe" đến từ từ Latinh "pipa", nghĩa là ống, ống dẫn. Bên cạnh nghĩa đen, "air pipe" hiện nay thường đề cập đến các ống dẫn không khí trong hệ thống thông gió, điều hòa khí hay các ứng dụng công nghiệp. Sự kết hợp giữa hai thành tố này phản ánh chức năng vận chuyển không khí, thể hiện tính chuyên môn hóa trong lĩnh vực kỹ thuật và xây dựng.
"Air pipe" là một thuật ngữ kỹ thuật thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến kỹ thuật cơ khí và kỹ thuật xây dựng, tuy nhiên, tần suất sử dụng trong các thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Nó chủ yếu xuất hiện trong bài kiểm tra kỹ thuật hoặc trong ngữ cảnh chuyên ngành, không phải là ngôn ngữ chính thức trong bài kiểm tra tổng quát. Trong các bối cảnh khác, "air pipe" thường được nhắc đến trong lĩnh vực công nghiệp, xây dựng và cơ khí, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong hệ thống thông gió và điều hòa không khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp