Bản dịch của từ Air pipe trong tiếng Việt

Air pipe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air pipe (Noun)

ˈɛɹ pˈaɪp
ˈɛɹ pˈaɪp
01

Một đường ống để cung cấp hoặc đi qua không khí, như ống phế quản, ống thông gió, v.v.

A pipe for the supply or passage of air as a bronchial tube a ventilation pipe etc.

Ví dụ

The new air pipe improved ventilation in the community center significantly.

Ống dẫn khí mới cải thiện thông gió tại trung tâm cộng đồng đáng kể.

The old air pipe did not function well during the summer heat.

Ống dẫn khí cũ không hoạt động tốt trong cái nóng mùa hè.

Does the school need an air pipe for better air flow?

Trường học có cần một ống dẫn khí để cải thiện lưu thông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/air pipe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air pipe

Không có idiom phù hợp