Bản dịch của từ Air station trong tiếng Việt

Air station

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air station (Noun)

ɛɹ stˈeɪʃn
ɛɹ stˈeɪʃn
01

Một địa điểm trên đất liền hoặc dưới nước mà máy bay thường xuyên ghé thăm.

A place on land or water that aircraft regularly visit.

Ví dụ

The air station near the city is used for emergency medical evacuations.

Trạm không khí gần thành phố được sử dụng cho việc sơ tán y tế khẩn cấp.

There is no air station in this rural area for aircraft refueling.

Không có trạm không khí nào ở khu vực nông thôn này để nạp nhiên liệu cho máy bay.

Is the air station equipped with the latest navigation technology?

Trạm không khí có được trang bị công nghệ định vị mới nhất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/air station/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air station

Không có idiom phù hợp