Bản dịch của từ Air station trong tiếng Việt
Air station

Air station (Noun)
The air station near the city is used for emergency medical evacuations.
Trạm không khí gần thành phố được sử dụng cho việc sơ tán y tế khẩn cấp.
There is no air station in this rural area for aircraft refueling.
Không có trạm không khí nào ở khu vực nông thôn này để nạp nhiên liệu cho máy bay.
Is the air station equipped with the latest navigation technology?
Trạm không khí có được trang bị công nghệ định vị mới nhất không?
"Air station" là một cụm từ chỉ một cơ sở hoặc địa điểm phục vụ cho các hoạt động liên quan đến hàng không, như quản lý bay và dịch vụ hàng không. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và dân sự. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "air station" được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số hệ thống vận hành hàng không, có thể có sự khác nhau trong quy định và chức năng cụ thể giữa hai quốc gia.
Cụm từ "air station" xuất phát từ hai từ: "air" và "station". Từ "air" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aer", nghĩa là không khí, và từ "station" xuất phát từ "statio", có nghĩa là vị trí hoặc địa điểm. Trong lịch sử, "air station" thường được sử dụng để chỉ các địa điểm liên quan đến hàng không, như sân bay hay trạm không quân. Nghĩa hiện tại kết nối với việc điều phối, giám sát và cung cấp dịch vụ cho các chuyến bay, thể hiện sự tiến bộ trong công nghệ giao thông hàng không.
"Cụm từ 'air station' không thường xuyên xuất hiện ở bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hàng không, 'air station' thường được sử dụng để chỉ các trạm quan sát hoặc điều hành không lưu, có thể xuất hiện trong các bài báo hoặc tài liệu chuyên ngành về hàng không. Trong các tình huống giao thông, cụm từ này cũng có thể được dùng khi thảo luận về cơ sở hạ tầng giao thông hàng không, mặc dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp