Bản dịch của từ Air taxi trong tiếng Việt

Air taxi

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air taxi (Noun Countable)

01

Một chiếc máy bay thương mại nhỏ chuyên chở hành khách trên những chuyến bay ngắn, thường là theo yêu cầu.

A small commercial airplane that transports passengers on short flights typically on demand.

Ví dụ

Air taxis are becoming popular in urban areas like Los Angeles.

Taxi hàng không đang trở nên phổ biến ở các khu đô thị như Los Angeles.

Air taxis are not widely used in rural communities yet.

Taxi hàng không chưa được sử dụng rộng rãi ở các cộng đồng nông thôn.

Are air taxis safe for short-distance travel in cities?

Taxi hàng không có an toàn cho việc di chuyển ngắn ở thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Air taxi cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air taxi

Không có idiom phù hợp