Bản dịch của từ Airburst trong tiếng Việt

Airburst

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Airburst (Noun)

ˈɛɹbɝɹst
ˈɛɹbɝɹst
01

Một vụ nổ trong không khí, đặc biệt là một quả bom hạt nhân hoặc một thiên thạch lớn.

An explosion in the air especially of a nuclear bomb or large meteorite.

Ví dụ

The airburst over Hiroshima caused massive destruction in 1945.

Vụ nổ trên không ở Hiroshima đã gây ra sự tàn phá lớn năm 1945.

The scientists did not expect an airburst to happen in 2023.

Các nhà khoa học không mong đợi một vụ nổ trên không xảy ra năm 2023.

Can an airburst create more damage than an underground explosion?

Liệu một vụ nổ trên không có thể gây ra nhiều thiệt hại hơn một vụ nổ dưới lòng đất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/airburst/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airburst

Không có idiom phù hợp