Bản dịch của từ Airdrop trong tiếng Việt
Airdrop
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Airdrop (Noun)
The airdrop delivered food to families in need after the flood.
Cuộc thả hàng đã cung cấp thực phẩm cho các gia đình cần trợ giúp sau lũ.
The airdrop did not reach the remote village last week.
Cuộc thả hàng đã không đến được ngôi làng hẻo lánh vào tuần trước.
Did the airdrop help the community during the crisis?
Cuộc thả hàng có giúp đỡ cộng đồng trong thời điểm khủng hoảng không?
Airdrop (Verb)
The military will airdrop supplies to the remote village tomorrow.
Quân đội sẽ thả hàng tiếp tế xuống ngôi làng hẻo lánh vào ngày mai.
They did not airdrop food during the last disaster relief operation.
Họ đã không thả thực phẩm trong chiến dịch cứu trợ thiên tai lần trước.
Will the government airdrop aid to flood victims in Vietnam?
Chính phủ sẽ thả viện trợ cho các nạn nhân lũ lụt ở Việt Nam sao?
Airdrop là một thuật ngữ trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là trong công nghệ blockchain và tiền điện tử, đề cập đến việc phân phối các token hoặc đồng tiền miễn phí cho một nhóm người dùng nhất định. Trong tiếng Anh, "airdrop" không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh: trong lĩnh vực tiền điện tử, nó có thể chỉ đến sự kiện quảng bá sản phẩm, trong khi trong các ứng dụng như Apple, nó chỉ đơn giản là phương pháp chia sẻ tệp tin.
Từ "airdrop" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp các phần "air" (không khí) và "drop" (rơi). Tiền tố "air" bắt nguồn từ tiếng Latinh "aer", chỉ không gian trên bề mặt đất, trong khi "drop" xuất phát từ tiếng Latinh "decumbo", có nghĩa là rơi hoặc đổ xuống. Ban đầu, "airdrop" liên quan đến việc thả hàng hóa từ trên không, và hiện nay từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ, cụ thể là trong việc phân phối tài sản kỹ thuật số, giữ nguyên ý nghĩa về việc chuyển giao từ trên cao xuống.
Từ "airdrop" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về công nghệ, tiếp thị hoặc giao dịch tiền điện tử. Trong phần Listening, thuật ngữ này có thể xuất hiện khi nghe tin tức hoặc phỏng vấn liên quan đến ứng dụng công nghệ. Ngoài ra, "airdrop" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và điều phối các sự kiện phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ miễn phí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp