Bản dịch của từ Airfoil trong tiếng Việt
Airfoil

Airfoil (Noun)
The new airplane model has an advanced airfoil design.
Mẫu máy bay mới có thiết kế cánh airfoil tiên tiến.
The engineer explained the importance of airfoil shape for aerodynamics.
Kỹ sư giải thích về sự quan trọng của hình dạng airfoil đối với động học.
The airfoil's curvature affects the lift generated by the wing.
Độ cong của airfoil ảnh hưởng đến lực nâng được tạo ra bởi cánh.
Airfoil (Noun Countable)
The new airfoil design increased the plane's efficiency.
Thiết kế cánh máy bay mới tăng hiệu suất của máy bay.
The airfoil shape of the drone allowed for stable flight.
Hình dạng cánh máy bay không người lái cho phép bay ổn định.
Engineers studied the airfoil's aerodynamic properties for improvements.
Các kỹ sư nghiên cứu các đặc tính động học của cánh máy bay để cải thiện.
Họ từ
Airfoil, hay còn gọi là hình tiết khí, là một cấu trúc có hình dạng cụ thể nhằm tạo ra lực nâng khi di chuyển qua không khí. Hình tiết khí có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như cánh máy bay, rotor của trực thăng và cánh quạt. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "airfoil" thường được sử dụng, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "aerofoil" phổ biến hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết và phát âm, nhưng về nội dung vẫn giữ nguyên ý nghĩa của lực nâng và ứng dụng trong lĩnh vực hàng không.
Từ "airfoil" có nguồn gốc từ hai phần: "air" (không khí) và "foil" (mặt phẳng hoặc bề mặt). "Foil" bắt nguồn từ từ Latin "folium", có nghĩa là "lá" hoặc "bề mặt mỏng", nhấn mạnh cấu trúc phẳng. Trong lịch sử, khái niệm về airfoil đã phát triển cùng với sự nghiên cứu về khí động học, có vai trò quan trọng trong thiết kế máy bay và các phương tiện bay. Hiện nay, từ này chỉ các bề mặt được thiết kế để tạo ra lực nâng khi di chuyển qua không khí, cho thấy sự liên hệ chặt chẽ giữa cấu trúc và chức năng.
Từ "airfoil" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về chủ đề khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là liên quan đến hàng không. Bên cạnh đó, thuật ngữ này thường được tìm thấy trong các tài liệu kỹ thuật, bài nghiên cứu và giáo trình về cơ học chất lỏng hoặc thiết kế máy bay, nơi mà hình dạng và hiệu suất của bề mặt cánh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lực nâng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp