Bản dịch của từ Airfoil trong tiếng Việt

Airfoil

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Airfoil (Noun)

ˈɛɹfɔɪlz
ˈɛɹfɔɪlz
01

Một cấu trúc, chẳng hạn như cánh máy bay, được thiết kế để cung cấp lực nâng khi chuyển động trong không khí.

A structure such as an aircraft wing designed to provide lift when in motion through the air.

Ví dụ

The new airplane model has an advanced airfoil design.

Mẫu máy bay mới có thiết kế cánh airfoil tiên tiến.

The engineer explained the importance of airfoil shape for aerodynamics.

Kỹ sư giải thích về sự quan trọng của hình dạng airfoil đối với động học.

The airfoil's curvature affects the lift generated by the wing.

Độ cong của airfoil ảnh hưởng đến lực nâng được tạo ra bởi cánh.

Airfoil (Noun Countable)

ˈɛɹfɔɪlz
ˈɛɹfɔɪlz
01

Một cấu trúc, chẳng hạn như cánh máy bay, được thiết kế để cung cấp lực nâng khi chuyển động trong không khí.

A structure such as an aircraft wing designed to provide lift when in motion through the air.

Ví dụ

The new airfoil design increased the plane's efficiency.

Thiết kế cánh máy bay mới tăng hiệu suất của máy bay.

The airfoil shape of the drone allowed for stable flight.

Hình dạng cánh máy bay không người lái cho phép bay ổn định.

Engineers studied the airfoil's aerodynamic properties for improvements.

Các kỹ sư nghiên cứu các đặc tính động học của cánh máy bay để cải thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/airfoil/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airfoil

Không có idiom phù hợp