Bản dịch của từ Airified trong tiếng Việt
Airified

Airified (Adjective)
The airified guests looked down on the local community during the event.
Những khách mời kiêu ngạo nhìn xuống cộng đồng địa phương trong sự kiện.
The airified attitude of some speakers was not appreciated by the audience.
Thái độ kiêu ngạo của một số diễn giả không được khán giả đánh giá cao.
Why are some people airified at social gatherings like the charity event?
Tại sao một số người lại kiêu ngạo trong các buổi tụ họp xã hội như sự kiện từ thiện?
Từ "airified" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh và thường không được công nhận trong các từ điển chính thức. Tuy nhiên, thuật ngữ này có thể được hiểu theo ngữ cảnh như là quá trình làm cho một chất khí hoặc chất lỏng trở nên giàu không khí hoặc có nhiều bọt khí. "Airified" có thể được sử dụng trong ngành thực phẩm, ví dụ như trong việc sản xuất đồ uống có ga hoặc các sản phẩm có kết cấu nhẹ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ cho từ này do đây là một thuật ngữ chuyên ngành, nhưng cần lưu ý rằng sự thông dụng của từ có thể khác nhau.
Từ "airified" xuất phát từ động từ "air", có nguồn gốc từ tiếng Latin "aer" có nghĩa là không khí. Trong tiếng Anh, khái niệm này liên quan đến việc kết hợp hoặc bổ sung không khí vào một chất liệu nào đó. Sự xuất hiện của từ này có thể được kết nối với quá trình tạo ra cấu trúc nhẹ hơn, thường được áp dụng trong lĩnh vực thực phẩm và công nghệ để cải thiện độ bông và độ giòn của sản phẩm.
Từ "airified" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả các quá trình vật lý hoặc hóa học, đặc biệt là trong ngành thực phẩm hoặc xây dựng. Từ này thường gặp trong các bài viết nghiên cứu về môi trường, nơi đề cập đến khả năng không khí để tạo ra sự thông thoáng trong các hệ thống.