Bản dịch của từ Airified trong tiếng Việt
Airified
Adjective
Airified (Adjective)
Ví dụ
The airified guests looked down on the local community during the event.
Những khách mời kiêu ngạo nhìn xuống cộng đồng địa phương trong sự kiện.
The airified attitude of some speakers was not appreciated by the audience.
Thái độ kiêu ngạo của một số diễn giả không được khán giả đánh giá cao.
Why are some people airified at social gatherings like the charity event?
Tại sao một số người lại kiêu ngạo trong các buổi tụ họp xã hội như sự kiện từ thiện?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Airified
Không có idiom phù hợp