Bản dịch của từ Airlink trong tiếng Việt

Airlink

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Airlink (Noun)

ˈɛɹlɪŋk
ˈɛɹlɪŋk
01

Một tuyến đường thường xuyên được bay bởi một hãng hàng không.

A route that is regularly flown by an airline.

Ví dụ

The airlink between New York and London is very popular.

Đường bay giữa New York và London rất phổ biến.

There is no airlink connecting Tokyo and Sydney directly.

Không có đường bay nối trực tiếp giữa Tokyo và Sydney.

Is there an airlink from Paris to Dubai?

Có đường bay từ Paris đến Dubai không?

Airlink (Verb)

ˈɛɹlɪŋk
ˈɛɹlɪŋk
01

Để cung cấp một liên kết trực tiếp bằng đường hàng không.

To provide a direct link by air.

Ví dụ

The airline company airlinks remote villages to major cities.

Công ty hàng không kết nối bằng không khi các làng hẻo lánh với các thành phố lớn.

Not all regions are airlinked due to limited airport infrastructure.

Không phải tất cả các khu vực đều được kết nối bằng không khi do hạ tầng sân bay hạn chế.

Does airlinking rural areas improve access to healthcare services?

Việc kết nối bằng không khi các khu vực nông thôn có cải thiện việc tiếp cận dịch vụ y tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/airlink/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airlink

Không có idiom phù hợp