Bản dịch của từ Airman trong tiếng Việt
Airman

Airman (Noun)
The airman flew over the city during the charity event last Saturday.
Phi công đã bay qua thành phố trong sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.
No airman participated in the social gathering last week.
Không có phi công nào tham gia buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Did the airman attend the community meeting on climate change?
Phi công có tham dự cuộc họp cộng đồng về biến đổi khí hậu không?
Dạng danh từ của Airman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Airman | Airmen |
Họ từ
"Từ 'airman' thường được sử dụng để chỉ một thành viên của lực lượng không quân, đặc biệt là phi công hoặc các nhân viên có trách nhiệm trong lĩnh vực hàng không. Trong tiếng Anh Mỹ, 'airman' có thể được sử dụng để chỉ tất cả các cấp bậc trong lực lượng không quân, trong khi tiếng Anh Anh thường phân biệt giữa 'airman' (nam) và 'airwoman' (nữ), mặc dù từ 'aircrew' có thể được sử dụng để chỉ cả hai giới. Từ này nhấn mạnh vai trò quan trọng của cá nhân trong hoạt động hàng không và quốc phòng".
Từ "airman" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "air" (không khí) và "man" (người). "Air" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aer" (không khí), xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến sự di chuyển trong không gian. Trong khi đó, "man" có rễ từ tiếng Proto-Germanic, chỉ con người. Khi kết hợp lại, "airman" dùng để chỉ những người lái máy bay hoặc làm việc trong ngành hàng không, phản ánh lịch sử phát triển của ngành hàng không từ những năm đầu thế kỷ 20.
Từ "airman" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hàng không và quân sự, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp do tính chuyên môn của nó. "Airman" thường được sử dụng để chỉ nhân viên phi công hoặc quân nhân trong lực lượng không quân. Trong các tình huống thông thường, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghề nghiệp hàng không hoặc các tài liệu đào tạo, hội thảo liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp