Bản dịch của từ Airman trong tiếng Việt
Airman
Noun [U/C]
Airman (Noun)
Ví dụ
The airman flew over the city during the charity event last Saturday.
Phi công đã bay qua thành phố trong sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.
No airman participated in the social gathering last week.
Không có phi công nào tham gia buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Did the airman attend the community meeting on climate change?
Phi công có tham dự cuộc họp cộng đồng về biến đổi khí hậu không?
Dạng danh từ của Airman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Airman | Airmen |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Airman
Không có idiom phù hợp