Bản dịch của từ Airmen trong tiếng Việt

Airmen

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Airmen (Noun)

01

Thành viên của lực lượng không quân.

Members of an air force.

Ví dụ

Many airmen serve in the United States Air Force today.

Nhiều phi công phục vụ trong Không quân Hoa Kỳ ngày nay.

Not all airmen receive the same training in different countries.

Không phải tất cả phi công đều nhận cùng một đào tạo ở các quốc gia khác nhau.

Do airmen participate in social events for community support?

Các phi công có tham gia các sự kiện xã hội để hỗ trợ cộng đồng không?

Dạng danh từ của Airmen (Noun)

SingularPlural

Airman

Airmen

Airmen (Noun Countable)

01

Một người bay hoặc phục vụ trên máy bay.

A person who flies or serves in an aircraft.

Ví dụ

Many airmen participated in the charity event last Saturday.

Nhiều phi công đã tham gia sự kiện từ thiện vào thứ Bảy vừa qua.

Few airmen volunteered for the community service project this month.

Ít phi công tình nguyện cho dự án phục vụ cộng đồng trong tháng này.

Did any airmen attend the social gathering last week?

Có phi công nào tham dự buổi gặp gỡ xã hội tuần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Airmen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airmen

Không có idiom phù hợp