Bản dịch của từ Airmen trong tiếng Việt
Airmen
Airmen (Noun)
Thành viên của lực lượng không quân.
Members of an air force.
Many airmen serve in the United States Air Force today.
Nhiều phi công phục vụ trong Không quân Hoa Kỳ ngày nay.
Not all airmen receive the same training in different countries.
Không phải tất cả phi công đều nhận cùng một đào tạo ở các quốc gia khác nhau.
Do airmen participate in social events for community support?
Các phi công có tham gia các sự kiện xã hội để hỗ trợ cộng đồng không?
Dạng danh từ của Airmen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Airman | Airmen |
Airmen (Noun Countable)
Many airmen participated in the charity event last Saturday.
Nhiều phi công đã tham gia sự kiện từ thiện vào thứ Bảy vừa qua.
Few airmen volunteered for the community service project this month.
Ít phi công tình nguyện cho dự án phục vụ cộng đồng trong tháng này.
Did any airmen attend the social gathering last week?
Có phi công nào tham dự buổi gặp gỡ xã hội tuần trước không?