Bản dịch của từ Airpods trong tiếng Việt

Airpods

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Airpods (Noun)

ˈɛɹpˌɑdz
ˈɛɹpˌɑdz
01

Tai nghe không dây được tạo bởi apple inc.

Wireless earbuds created by apple inc.

Ví dụ

Many people use AirPods while jogging in Central Park every morning.

Nhiều người sử dụng AirPods khi chạy bộ ở Central Park mỗi sáng.

Not everyone prefers AirPods for listening to music at social events.

Không phải ai cũng thích AirPods để nghe nhạc tại các sự kiện xã hội.

Do you think AirPods are popular among teenagers in the city?

Bạn có nghĩ rằng AirPods phổ biến trong giới trẻ ở thành phố không?

Airpods (Noun Uncountable)

ˈɛɹpˌɑdz
ˈɛɹpˌɑdz
01

Một thuật ngữ không chính thức được sử dụng để mô tả không gian trong đó tín hiệu không dây có thể được truyền đi.

An informal term used to describe the space in which wireless signals can be transmitted.

Ví dụ

Airpods are essential for clear communication during online social meetings.

Airpods rất cần thiết cho việc giao tiếp rõ ràng trong các cuộc họp trực tuyến.

Airpods do not work well in crowded places with many signals.

Airpods không hoạt động tốt ở những nơi đông đúc với nhiều tín hiệu.

Are airpods necessary for effective social interactions in today's world?

Liệu airpods có cần thiết cho các tương tác xã hội hiệu quả trong thế giới hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/airpods/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airpods

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.