Bản dịch của từ Aisle trong tiếng Việt
Aisle

Aisle (Noun)
She walked down the aisle of the church during her wedding.
Cô ấy đi dọc theo lối đi giữa các hàng ghế trong nhà thờ trong lễ cưới của mình.
The flight attendant walked through the aisle to serve passengers.
Tiếp viên chuyến bay đi qua lối đi để phục vụ hành khách.
The theatre usher guided the audience to their seats down the aisle.
Người dẫn khán giả trong rạp hát hướng dẫn khán giả đến chỗ ngồi của họ dọc theo lối đi.
Dạng danh từ của Aisle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aisle | Aisles |
Họ từ
Từ "aisle" chỉ một lối đi hẹp, thường được sử dụng trong các không gian công cộng như siêu thị, nhà thờ, hoặc trên máy bay, nhằm cho phép người đi lại giữa các hàng ghế hoặc kệ hàng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt với tiếng Anh Anh về ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, phát âm có thể hơi khác một chút do sự nhấn nhá của các giọng vùng miền. Hình thức viết và ngữ nghĩa vẫn giữ nguyên như nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "aisle" xuất phát từ tiếng Latin "ala", có nghĩa là "cánh" hoặc "cánh tay", thường được dùng để chỉ những không gian mở rộng. Qua tiếng Pháp cổ "aisle", từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Kết nối với nghĩa hiện tại, "aisle" chỉ lối đi giữa các hàng ghế hoặc kệ, phản ánh hình thức cánh mở rộng cho phép người ta di chuyển trong không gian chật hẹp hơn. Sự phát triển từ nguyên nghĩa đến nghĩa hiện nay cho thấy sự chuyển đổi từ khái niệm vật lý sang chức năng sử dụng trong kiến trúc.
Từ "aisle" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi mô tả không gian và môi trường xung quanh như trong các bài thi liên quan đến du lịch hay mua sắm. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại (siêu thị, sân bay), giao thông công cộng (máy bay, tàu hỏa) và các sự kiện như đám cưới. Sự phổ biến của từ “aisle” phản ánh vai trò quan trọng của nó trong việc chỉ định không gian di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp