Bản dịch của từ Al dente trong tiếng Việt
Al dente

Al dente (Adjective)
I prefer my pasta cooked al dente for better texture and flavor.
Tôi thích mì được nấu al dente để có kết cấu và hương vị tốt hơn.
The chef did not cook the spaghetti al dente this time.
Đầu bếp đã không nấu spaghetti al dente lần này.
Is it important to serve pasta al dente at social gatherings?
Có quan trọng không khi phục vụ mì al dente trong các buổi gặp mặt xã hội?
"Al dente" là một thuật ngữ trong ẩm thực Ý, dùng để chỉ độ chín của pasta, tức là khi pasta vừa chín tới, vẫn giữ được độ giòn nhẹ và không quá mềm nhũn. Thuật ngữ này dịch nghĩa là "đến răng", ám chỉ đến cảm giác khi cắn vào. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa, nhưng đôi khi có thể được phát âm khác nhau một chút giữa các vùng miền.
"Al dente" là thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Ý, trong đó "al" có nghĩa là "ở" và "dente" là hình thức số ít của từ "dente" nghĩa là "răng". Cụm từ này xuất phát từ cách nấu pasta, chỉ độ chín vừa đủ để giữ được độ giòn, không quá mềm. Từ thế kỷ 19, thuật ngữ này đã trở thành chỉ số tiêu chuẩn cho độ chín của thực phẩm, phản ánh sự nhấn mạnh vào cảm giác và kết cấu trong ẩm thực đương đại.
Từ "al dente" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do nó thường chỉ về kỹ thuật nấu ăn, cụ thể là sự chính xác trong việc nấu mì, để mì có độ giòn vừa phải. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành ẩm thực, trong các cuốn sách nấu ăn, chương trình truyền hình và các cuộc hội thảo về chế biến thực phẩm, nói đến cách hoàn thiện món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
