Bản dịch của từ Aland trong tiếng Việt

Aland

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aland (Adverb)

ˈæln̩d
ˈæln̩d
01

(nay hiếm, nên thơ) về đất; lên bờ.

(now rare, poetic) to the land; ashore.

Ví dụ

The sailors arrived aland after a long voyage.

Các thủy thủ đã đến đất liền sau một chuyến đi dài.

The passengers disembarked aland, eager to explore the new city.

Các hành khách xuống đất liền, háo hức khám phá thành phố mới.

The fishermen brought their catch aland to sell at the market.

Các ngư dân mang những sản phẩm đánh bắt được của họ ra chợ bán.

02

(lỗi thời) trên đất khô, trái ngược với dưới nước.

(obsolete) on dry land, as opposed to in the water.

Ví dụ

The villagers gathered aland to celebrate the harvest festival.

Dân làng tụ tập trên đất liền để tổ chức lễ hội thu hoạch.

During the storm, people sought shelter aland in sturdy buildings.

Trong cơn bão, người dân tìm nơi trú ẩn trên đất liền trong những tòa nhà kiên cố.

The protest took place aland in front of the government building.

Cuộc biểu tình diễn ra trên đất liền trước tòa nhà chính phủ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aland/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aland

Không có idiom phù hợp