Bản dịch của từ Aland trong tiếng Việt
Aland

Aland (Adverb)
The sailors arrived aland after a long voyage.
Các thủy thủ đã đến đất liền sau một chuyến đi dài.
The passengers disembarked aland, eager to explore the new city.
Các hành khách xuống đất liền, háo hức khám phá thành phố mới.
The fishermen brought their catch aland to sell at the market.
Các ngư dân mang những sản phẩm đánh bắt được của họ ra chợ bán.
The villagers gathered aland to celebrate the harvest festival.
Dân làng tụ tập trên đất liền để tổ chức lễ hội thu hoạch.
During the storm, people sought shelter aland in sturdy buildings.
Trong cơn bão, người dân tìm nơi trú ẩn trên đất liền trong những tòa nhà kiên cố.
The protest took place aland in front of the government building.
Cuộc biểu tình diễn ra trên đất liền trước tòa nhà chính phủ.
Từ "aland" không phải là một từ tiếng Anh thông dụng và không được công nhận trong các từ điển tiêu chuẩn. Tuy nhiên, nó có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh địa lý như một phần của cụm từ "Aland Islands", một quần đảo nằm giữa Thụy Điển và Phần Lan. Trong tiếng Anh, cách phát âm và viết của "Aland" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Ý nghĩa và cách sử dụng của từ này chủ yếu hạn chế trong các tài liệu liên quan đến địa lý hoặc chính trị của khu vực Bắc Âu.
Từ "aland" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ cụm từ "a land", trong đó "a" là một hình thức của giới từ chỉ địa điểm và "land" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "land", có nghĩa là vùng đất. Từ thời Trung cổ, "aland" đã được sử dụng để chỉ những vùng đất lớn hoặc cụ thể hóa một khu vực địa lý. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả địa lý và chính trị, giữ lại ý nghĩa ban đầu liên quan đến không gian và lãnh thổ.
Từ "aland" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó không xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu học thuật hoặc văn phong thông dụng, do đó, tần suất sử dụng của nó có thể được coi là rất thấp. Ngoài ra, "aland" chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý hoặc cấu trúc địa lý, như trong các nghiên cứu về các đảo hoặc vùng nước, nhưng vẫn không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong ấn phẩm học thuật chính thống.