Bản dịch của từ Alar trong tiếng Việt

Alar

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alar (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc giống như đôi cánh.

Relating to or resembling wings.

Ví dụ

The alar structures in birds help them fly efficiently.

Các cấu trúc alar ở chim giúp chúng bay hiệu quả.

The alar design of the new community center is not appealing.

Thiết kế alar của trung tâm cộng đồng mới không hấp dẫn.

Is the alar feature of this building inspired by nature?

Có phải đặc điểm alar của tòa nhà này được lấy cảm hứng từ thiên nhiên?

Alar (Noun)

ˈeɪlɑɹ
ˈælɑɹ
01

Một bộ phận hoặc cấu trúc giải phẫu giống như cánh.

A winglike anatomical part or structure.

Ví dụ

The alar structure in birds helps them fly efficiently.

Cấu trúc alar ở chim giúp chúng bay hiệu quả.

The alar features of bats are not very well understood.

Các đặc điểm alar của dơi không được hiểu rõ lắm.

Do you know how the alar part aids in social interaction?

Bạn có biết phần alar giúp ích cho tương tác xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alar

Không có idiom phù hợp