Bản dịch của từ Alar trong tiếng Việt
Alar

Alar (Adjective)
Liên quan đến hoặc giống như đôi cánh.
Relating to or resembling wings.
The alar structures in birds help them fly efficiently.
Các cấu trúc alar ở chim giúp chúng bay hiệu quả.
The alar design of the new community center is not appealing.
Thiết kế alar của trung tâm cộng đồng mới không hấp dẫn.
Is the alar feature of this building inspired by nature?
Có phải đặc điểm alar của tòa nhà này được lấy cảm hứng từ thiên nhiên?
Alar (Noun)
Một bộ phận hoặc cấu trúc giải phẫu giống như cánh.
A winglike anatomical part or structure.
The alar structure in birds helps them fly efficiently.
Cấu trúc alar ở chim giúp chúng bay hiệu quả.
The alar features of bats are not very well understood.
Các đặc điểm alar của dơi không được hiểu rõ lắm.
Do you know how the alar part aids in social interaction?
Bạn có biết phần alar giúp ích cho tương tác xã hội không?
Từ "alar" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ trạng thái, tình huống hoặc đặc điểm liên quan đến các vấn đề hoặc chủ đề gây kích thích, căng thẳng. Đặc biệt, trong y học, "alar" có thể đề cập đến các vùng xung quanh mũi, chỉnh hình các cấu trúc liên quan đến hô hấp. Không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "a" hơn.
Từ "alar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ala", có nghĩa là "cánh". Trong ngữ cảnh của sinh học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các cấu trúc tương tự như cánh ở động vật hoặc thực vật. Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến cách mà các nhánh hoặc phần mở rộng của một đối tượng gợi nhớ đến hình dạng của cánh. Hiện nay, "alar" thường được dùng để mô tả các đặc tính hoặc cấu trúc liên quan đến cánh trong phân tích sinh học và hình thái học.
Từ "alar" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "alar" thường liên quan đến lĩnh vực sinh học, đặc biệt khi miêu tả cấu trúc hình thái của các loài động vật hoặc thực vật. Từ này cũng có thể được tìm thấy trong các văn bản y học, nhấn mạnh đến những vùng hoặc mô liên quan. Do đó, ứng dụng của từ này chủ yếu tập trung vào các tình huống chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp