Bản dịch của từ Alar trong tiếng Việt
Alar
Alar (Adjective)
Liên quan đến hoặc giống như đôi cánh.
Relating to or resembling wings.
The alar structures in birds help them fly efficiently.
Các cấu trúc alar ở chim giúp chúng bay hiệu quả.
The alar design of the new community center is not appealing.
Thiết kế alar của trung tâm cộng đồng mới không hấp dẫn.
Is the alar feature of this building inspired by nature?
Có phải đặc điểm alar của tòa nhà này được lấy cảm hứng từ thiên nhiên?
Alar (Noun)
Một bộ phận hoặc cấu trúc giải phẫu giống như cánh.
A winglike anatomical part or structure.
The alar structure in birds helps them fly efficiently.
Cấu trúc alar ở chim giúp chúng bay hiệu quả.
The alar features of bats are not very well understood.
Các đặc điểm alar của dơi không được hiểu rõ lắm.
Do you know how the alar part aids in social interaction?
Bạn có biết phần alar giúp ích cho tương tác xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp