Bản dịch của từ Alarmingly trong tiếng Việt

Alarmingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alarmingly (Adverb)

əlˈɑɹmɪŋli
əlˈɑɹmɪŋli
01

Một cách đáng lo ngại hoặc khó chịu.

In a worrying or disturbing way.

Ví dụ

The crime rate in the city increased alarmingly last month.

Tỷ lệ tội phạm tại thành phố tăng đáng lo ngại tháng trước.

The unemployment rate rose alarmingly after the economic crisis.

Tỷ lệ thất nghiệp tăng đáng lo ngại sau khủng hoảng kinh tế.

The pollution levels in the river are rising alarmingly fast.

Mức độ ô nhiễm ở sông đang tăng nhanh đáng lo ngại.

02

Được sử dụng để bày tỏ mối quan tâm về một sự kiện hoặc tình trạng của sự việc.

Used to express concern over an event or state of affairs.

Ví dụ

The crime rate has risen alarmingly in the city.

Tỷ lệ tội phạm tăng đáng kể ở thành phố.

The unemployment rate has increased alarmingly this year.

Tỷ lệ thất nghiệp tăng đáng kể trong năm nay.

The pollution levels have risen alarmingly in recent years.

Mức độ ô nhiễm tăng đáng kể trong những năm gần đây.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alarmingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alarmingly

Không có idiom phù hợp