Bản dịch của từ Alarmingly trong tiếng Việt
Alarmingly

Alarmingly (Adverb)
Một cách đáng lo ngại hoặc khó chịu.
In a worrying or disturbing way.
The crime rate in the city increased alarmingly last month.
Tỷ lệ tội phạm tại thành phố tăng đáng lo ngại tháng trước.
The unemployment rate rose alarmingly after the economic crisis.
Tỷ lệ thất nghiệp tăng đáng lo ngại sau khủng hoảng kinh tế.
The pollution levels in the river are rising alarmingly fast.
Mức độ ô nhiễm ở sông đang tăng nhanh đáng lo ngại.
The crime rate has risen alarmingly in the city.
Tỷ lệ tội phạm tăng đáng kể ở thành phố.
The unemployment rate has increased alarmingly this year.
Tỷ lệ thất nghiệp tăng đáng kể trong năm nay.
The pollution levels have risen alarmingly in recent years.
Mức độ ô nhiễm tăng đáng kể trong những năm gần đây.
Họ từ
Từ "alarmingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, nghĩa là "một cách đáng lo ngại" hoặc "một cách gây lo ngại". Nó thường được sử dụng để mô tả một tình huống, hành động hoặc hiện tượng mà có thể gây ra sự lo lắng mạnh mẽ cho người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và sự nhấn mạnh.
Từ "alarmingly" bắt nguồn từ tiếng Latin "alarmare", có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "thức tỉnh". Từ gốc này được tạo thành từ tiền tố "a-" nghĩa là "từ xa" và "larma" nghĩa là "tiếng kêu". Trong thế kỷ 17, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa gây lo lắng hoặc cảnh báo về tình huống nghiêm trọng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chất khẩn cấp và sự cảnh tỉnh mà từ này truyền đạt.
Từ "alarmingly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nghe, nơi thí sinh thường cần mô tả tình huống hoặc sự kiện đáng lo ngại. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của một vấn đề, như trong nghiên cứu khoa học hoặc báo cáo, liên quan đến các vấn đề sức khỏe, môi trường hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp