Bản dịch của từ Alata trong tiếng Việt

Alata

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alata (Noun)

ɑlˈɑtə
ɑlˈɑtə
01

Một con rệp cái có cánh. thông thường ở số nhiều so sánh "alate".

A winged female aphid usually in plural compare alate.

Ví dụ

Alata insects often gather in large groups on plants.

Côn trùng alata thường tụ tập thành nhóm lớn trên cây.

Alata do not fly far from their host plants.

Alata không bay xa khỏi cây chủ của chúng.

Are alata common in urban gardens like Central Park?

Alata có phổ biến trong các khu vườn đô thị như Central Park không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alata/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alata

Không có idiom phù hợp