Bản dịch của từ Albuminuria trong tiếng Việt
Albuminuria
Noun [U/C]
Albuminuria (Noun)
Ví dụ
Albuminuria often indicates serious health issues in low-income communities.
Albuminuria thường chỉ ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở cộng đồng thu nhập thấp.
Many people do not recognize albuminuria as a sign of kidney disease.
Nhiều người không nhận ra albuminuria là dấu hiệu của bệnh thận.
Is albuminuria common among patients with diabetes in urban areas?
Albuminuria có phổ biến trong số bệnh nhân tiểu đường ở khu vực đô thị không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Albuminuria
Không có idiom phù hợp