Bản dịch của từ Alcea trong tiếng Việt

Alcea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alcea(Noun)

ˈælsiə
ˈɑɫsiə
01

Một chi thực vật có hoa thuộc họ bông.

A genus of flowering plants in the mallow family

Ví dụ
02

Tên gọi chung cho các loại cây thuộc chi này thường được biết đến là cây bông súng.

Common name for plants in this genus often known as hollyhocks

Ví dụ
03

Những cây có hoa lớn rực rỡ thường được tìm thấy trong vườn.

Plants characterized by large showy flowers typically found in gardens

Ví dụ

Họ từ