Bản dịch của từ Alderman trong tiếng Việt
Alderman
Noun [U/C]
Alderman (Noun)
Ví dụ
The alderman proposed a new park for our neighborhood last week.
Đại biểu đã đề xuất một công viên mới cho khu phố chúng tôi tuần trước.
The alderman did not attend the meeting about community safety issues.
Đại biểu đã không tham dự cuộc họp về vấn đề an toàn cộng đồng.
Is the alderman responsible for improving local public transportation services?
Đại biểu có trách nhiệm cải thiện dịch vụ giao thông công cộng địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Alderman
Không có idiom phù hợp