Bản dịch của từ Alderman trong tiếng Việt
Alderman

Alderman (Noun)
The alderman proposed a new park for our neighborhood last week.
Đại biểu đã đề xuất một công viên mới cho khu phố chúng tôi tuần trước.
The alderman did not attend the meeting about community safety issues.
Đại biểu đã không tham dự cuộc họp về vấn đề an toàn cộng đồng.
Is the alderman responsible for improving local public transportation services?
Đại biểu có trách nhiệm cải thiện dịch vụ giao thông công cộng địa phương không?
Họ từ
Từ "alderman" trong tiếng Anh chỉ về một thành viên của hội đồng địa phương, thường là ở thành phố hoặc thị trấn, có trách nhiệm tham gia vào việc ra quyết định và quản lý các vấn đề công cộng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến hơn tại các khu vực có truyền thống lâu đời về chính quyền địa phương, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng thuật ngữ "councilman" hoặc "councilor". Sự khác biệt này thể hiện trong cả ngữ âm và ngữ nghĩa, với "alderman" gắn liền với các hội đồng có lịch sử lâu dài hơn.
Từ "alderman" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ealdorman", trong đó "eald" có nghĩa là "già" và "orman" có nghĩa là "người quản lý" hay "nhà lãnh đạo". Nó được sử dụng để chỉ các thành viên cao cấp trong chính quyền địa phương, thường là những người có quyền lực trong cộng đồng. Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để trở thành một chức danh chính thức cho các quan chức bầu cử trong các hội đồng thành phố, phản ánh sự liên kết giữa tuổi tác, kinh nghiệm và vai trò lãnh đạo trong quản lý cộng đồng.
Từ "alderman" đề cập đến một thành viên của hội đồng thành phố trong hệ thống chính quyền địa phương. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và thường xuất hiện trong bối cảnh ngữ pháp chính trị hoặc quản lý công. Tình huống sử dụng từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về chính sách địa phương hoặc các cuộc bầu cử trong hệ thống hành chính. Tuy nhiên, trong văn viết học thuật hoặc văn bản chính quyền, nó có thể xuất hiện thường xuyên hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp