Bản dịch của từ Aldose trong tiếng Việt

Aldose

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aldose (Noun)

01

Bất kỳ loại đường nào có phân tử (ở dạng chuỗi mở) đều chứa nhóm aldehyd.

Any sugar whose molecule in its openchain form contains an aldehyde group.

Ví dụ

Glucose is an aldose, important in social interactions and energy.

Glucose là một aldose, quan trọng trong các tương tác xã hội và năng lượng.

Fructose is not an aldose; it is a ketose sugar.

Fructose không phải là một aldose; nó là một đường ketose.

Is ribose an aldose used in social science research?

Ribose có phải là một aldose được sử dụng trong nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aldose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aldose

Không có idiom phù hợp